Tìm theo từ khóa "O"

Công Lý
82,708
Lý là hoa thiên lý, đẹp mộc mạc chân phương hay còn có nghĩa là lẽ phải. Công là công bằng chính chực liêm khiết. Công Lý có nghĩa cha mẹ mong con sống theo lẽ phải, biết bảo vệ công bằng, công lý, không a dua xu nịnh theo các thói xấu ở đời

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Tô Trúc
82,672
Trúc là một loại cây có thân hình mảnh mai, luôn vươn cao, có thể sinh trưởng tốt trong vùng đất khô cằn.

Bond
82,607
Tên "Bond" trong tên James Bond, nhân vật chính trong loạt tiểu thuyết và phim của Ian Fleming, thường được hiểu là biểu tượng cho sự liên kết, sự kết nối và sự tin cậy. Trong tiếng Anh, "bond" có nghĩa là "liên kết" hoặc "mối quan hệ", điều này phản ánh tính cách của nhân vật James Bond, người thường xuyên xây dựng và duy trì các mối quan hệ trong công việc tình báo và giữa các nhân vật khác. Theo một bài viết trên trang The Guardian, "James Bond là biểu tượng của sự tinh tế, sự tự tin và khả năng vượt qua khó khăn, nhưng cái tên Bond cũng mang đến một cảm giác về sự kết nối và sự đáng tin cậy trong thế giới đầy rẫy những âm mưu và phản bội" (The Guardian, 2012).

Mom
82,597
Tên "Mom" trong ngữ cảnh tên người thường được hiểu là một cách gọi thân mật hoặc biệt danh dành cho người mẹ. Trong nhiều nền văn hóa, từ "Mom" (hoặc "Mẹ" trong tiếng Việt) thể hiện sự gần gũi, yêu thương và kính trọng đối với người mẹ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, "Mom" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh cho những người phụ nữ có tính cách chăm sóc, nuôi nấng, hoặc có vai trò như một người mẹ trong một nhóm bạn bè hoặc trong một cộng đồng. Tóm lại, "Mom" không chỉ là một tên gọi mà còn mang theo nhiều ý nghĩa về tình cảm và mối quan hệ gia đình.

Hồng Mi
82,515
Hồng: Trong tiếng Việt, "Hồng" thường gợi lên màu đỏ tươi hoặc màu hồng, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, và vẻ đẹp rực rỡ. "Hồng" cũng có thể liên tưởng đến hoa hồng, loài hoa tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn, và lòng chung thủy. Ngoài ra, "Hồng" còn mang ý nghĩa của sự tươi mới, sức sống, và niềm vui. Mi: "Mi" chỉ hàng lông mày hoặc lông mi, một bộ phận quan trọng trên khuôn mặt, góp phần tạo nên vẻ đẹp và biểu cảm. "Mi" thường được liên kết với sự dịu dàng, nữ tính, và duyên dáng. Đôi khi, "Mi" còn mang ý nghĩa của sự kín đáo, thâm trầm, và nội tâm sâu sắc. Tên "Hồng Mi" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó kết hợp giữa vẻ đẹp rực rỡ, may mắn của "Hồng" và sự dịu dàng, duyên dáng của "Mi". Tên này có thể gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, tươi tắn, và có một tâm hồn sâu sắc.

Rồng
82,489
Tên ý nghĩa nhất cho bé sinh năm Thìn thể hiện mong ước của ba mẹ cho tương lai của bé yêu

Linh Thoại
82,468
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Linh": thường được hiểu là linh hoạt, linh thiêng, hoặc có sự sống động. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự nhạy bén, thông minh, hoặc có khả năng thích ứng tốt trong mọi tình huống. - "Thoại": có nghĩa là giao tiếp, nói chuyện hoặc có thể hiểu là sự lưu loát, khéo léo trong cách diễn đạt. Từ này thường liên quan đến khả năng giao tiếp, kết nối với người khác. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Linh Thoại" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt trong suy nghĩ và hành động. Tên này gợi lên hình ảnh của một người thông minh, khéo léo, dễ dàng hòa nhập và tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.

Nhường
82,462
Tên Nhường có nghĩa là nhún nhường, khiêm tốn, biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân. Đây là một phẩm chất tốt đẹp được đề cao trong văn hóa Việt Nam. Người mang tên Nhường thường được đánh giá là người có lòng nhân ái, bao dung, biết tôn trọng người khác. Họ cũng là những người biết lắng nghe, thấu hiểu và sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Hoài
82,456
Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Tìm thêm tên

hoặc