Tìm theo từ khóa "On"

Son
104,666
Son là son sắt

Khương
104,664
"Khương" có thể được hiểu là sự thanh khiết, trong sáng, hoặc có thể liên quan đến sự phát triển, thịnh vượng. Ngoài ra, "Khương" cũng là một họ phổ biến ở Việt Nam. Trong một số trường hợp, tên này có thể được sử dụng như một biệt danh, thể hiện sự gần gũi hoặc thân mật giữa những người bạn hoặc trong gia đình.

Phương Tuyền
104,641
Tên đệm Phương Theo nghĩa Hán Việt, đệm Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Đệm Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn đệm Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Đệm Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, đệm Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tên chính Tuyền "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Mason
104,639
Tên "Mason" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng như một tên riêng cho nam giới. Về mặt ngữ nghĩa, "Mason" có nghĩa là "thợ xây" hoặc "người thợ nề". Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "làm việc với đá". Trong lịch sử, "Mason" là một họ nghề nghiệp, chỉ những người làm công việc xây dựng và chế tác đá. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự kiên nhẫn, kỹ năng và sự sáng tạo trong việc xây dựng và tạo dựng.

Phương Tú
104,635
- "Phương" thường có nghĩa là hương thơm, phương hướng, hoặc có thể chỉ sự dịu dàng, thanh lịch. Nó cũng có thể liên quan đến phương trời, tức là một nơi xa hoặc rộng lớn. - "Tú" thường có nghĩa là đẹp, tinh tú, hoặc tài năng. Nó thể hiện sự ưu tú, xuất sắc và có thể ám chỉ một người có ngoại hình hoặc tài năng nổi bật.

Phú Cường
104,631
Chữ lót "Phú" thường thể hiện mong muốn về một cuộc sống giàu sang, sung túc. Bênh cạnh đó, đặt tên "Cường" theo tiếng Hán Việt là lực lưỡng, uy lực, với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện, bố mẹ mong muốn con sẽ là người khỏe mạnh, tráng thịnh, và có tầm vóc, giàu có.

Đông Đức
104,491
Tên gọi Đông Đức là một thuật ngữ chính trị và địa lý dùng để chỉ Cộng hòa Dân chủ Đức (German Democratic Republic hay GDR), một quốc gia tồn tại từ năm 1949 đến năm 1990. Ý nghĩa của tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của nó trong bối cảnh nước Đức bị chia cắt sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự phân cực ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh. Phân tích thành phần "Đông" Thành phần "Đông" (Ost trong tiếng Đức) mang ý nghĩa định vị địa lý rõ ràng. Sau khi Đức Quốc xã sụp đổ, nước Đức bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng bởi các cường quốc Đồng minh. Khu vực do Liên Xô kiểm soát nằm ở phía đông của các khu vực do Mỹ, Anh và Pháp kiểm soát. Khi hai nhà nước Đức được thành lập, Cộng hòa Dân chủ Đức nằm ở phía đông của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức). Về mặt chính trị, "Đông" còn ngụ ý sự liên kết với Khối phía Đông, tức là khối các quốc gia xã hội chủ nghĩa do Liên Xô lãnh đạo. Phân tích thành phần "Đức" Thành phần "Đức" (Deutschland) khẳng định bản sắc dân tộc và lãnh thổ. Mặc dù bị chia cắt, cả hai nhà nước đều tuyên bố là đại diện hợp pháp cho toàn thể dân tộc Đức. Việc giữ lại từ "Đức" trong tên gọi cho thấy mong muốn duy trì sự thống nhất về mặt văn hóa và lịch sử, đồng thời khẳng định chủ quyền trên phần lãnh thổ mà nhà nước đó kiểm soát. Đây là một sự khẳng định về nguồn gốc và bản sắc dân tộc chung, bất chấp sự khác biệt về hệ thống chính trị. Tổng kết ý nghĩa tên gọi Tên gọi Đông Đức là một sự mô tả ngắn gọn nhưng đầy đủ về vị trí và bản chất của quốc gia này. Nó chỉ ra một phần lãnh thổ của nước Đức (Đức) nằm ở phía đông (Đông), tách biệt với phần phía tây. Tên gọi này không chỉ là một định danh địa lý mà còn là một biểu tượng của sự chia rẽ chính trị và ý thức hệ sâu sắc trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Nó đại diện cho một nhà nước xã hội chủ nghĩa được thành lập trên phần lãnh thổ phía đông của nước Đức, đối lập với nhà nước tư bản chủ nghĩa ở phía tây.

Mộng Vi
104,479
Theo nghĩa Hán - Việt "Mộng" có nghĩa là thơ mộng, người thiên về tâm hồn bay bổng nên thơ, cũng có ý khác là nét đẹp nhẹ nhàng. Tên "Vi" gợi cảm giác mềm mại, bé nhỏ nhưng không yếu đuối, mong muốn con gái sẽ là cô gái xinh đẹp nhẹ nhàng nhưng không yếu đuối

Bích Khương
104,371
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Khương: "Khương" mang ý nghĩa như chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy, thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý và mong ước cuộc sống bình an.

Mai Phương
104,358
Mai Phương có ý nghĩa là sau này lớn lên con sẽ trở thành người con gái trưởng thành, tài giỏi, có địa vị trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc