Tìm theo từ khóa "Hien"

Thiện Minh
68,480
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Thiện là tấm lòng hiền từ. Thiện Minh nghĩa là con thông minh, tính khí hiền từ, lương thiện

Phước Thiện
67,503
Với tên "Phước Thiện" ba mẹ mong rằng con có tấm lòng lương thiện, hiền hòa, mọi điều phước lành sẽ đến với con

Ái Hiền
66,856
- "Ái" thường có nghĩa là yêu thương, quý mến. Nó thể hiện tình cảm, lòng nhân ái và sự quan tâm đến người khác. - "Hiền" có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng. Nó thường được dùng để miêu tả tính cách của một người có phẩm chất tốt, dễ gần và hòa nhã. Kết hợp lại, tên "Ái Hiền" có thể được hiểu là một người vừa yêu thương, nhân ái, vừa hiền lành và tốt bụng.

Thiên Bình
66,518
Tên "Thiên Bình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cung hoàng đạo thứ bảy trong 12 cung hoàng đạo, tương ứng với cung Libra trong tiếng Anh. Cung Thiên Bình thường được biểu tượng hóa bằng hình ảnh của cái cân, tượng trưng cho sự công bằng, hòa bình và sự cân bằng. Theo nhiều tài liệu về chiêm tinh học, người thuộc cung Thiên Bình (sinh từ 23/9 đến 22/10) thường được miêu tả là những người yêu thích sự hài hòa, công bằng và có khả năng giao tiếp tốt. Họ thường có xu hướng tìm kiếm sự đồng thuận và tránh xung đột.

Phiên
66,367

Thiên Tuyền
65,954
"Thiên" là ngàn, còn có nghĩa là trời.

Thiên Thảo
65,925
"Thiên" là trời, "Thảo" là cây cỏ quý. Ý chỉ con sau này sẽ được mọi người yêu quý, trân trọng như loài cây quý mà trời ban tặng

Thiên Ái
65,814
Thiên Ái. Tên “Ái” có nghĩa là yêu, ý chỉ người có tấm lòng nhân ái, lương thiện, hiền lành, cuộc sống luôn hướng đến “chân, thiện mỹ”. Bố mẹ đặt tên con với ý nghĩa con sau này sẽ là người vừa có tài vừa có đức, thông minh, tài giỏi nhưng biết yêu thương, chia sẻ và giúp đỡ người khác.

Diệu Hiền
65,746
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hiền" có nghĩa là mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ có tính cách thuỳ mị, nết na.

Hiền Nga
65,195
- Hiền: Từ này thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, và có tính cách ôn hòa. Người mang tên này thường được coi là có phẩm hạnh tốt, dễ gần và thân thiện. - Nga: Từ này có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh tao, hoặc có thể được liên tưởng đến hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, duyên dáng. Trong một số trường hợp, "Nga" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự thanh khiết và trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc