Tìm theo từ khóa "O"

Phương Hy
84,888
1. Phương: Từ này thường có nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể liên quan đến các khái niệm như "phương pháp", "phương tiện". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tinh tế. 2. Hy: Từ "Hy" có thể mang ý nghĩa là "hy vọng", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó thường được dùng để thể hiện những điều tích cực, tốt đẹp.

Tiên Moon
84,874

84,867
Mơ có tác dụng giảm nhiệt, giàu vitamin A và tốt cho tiêu hóa, gọi con với tên Mơ mong con luôn suôn sẻ, xuôi chèo mát mái

Bào Ngư
84,809
Bào Ngư được cho món ăn hảo hạng dâng vua, với tên gọi này cha mẹ hy vọng con sẽ được trọng dụng, thăng tiến và có địa vị cao

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Thông Tin
84,789
"Thông" thường có nghĩa là thông suốt, rõ ràng, hoặc thông minh, trong khi "Tin" có thể hiểu là sự tin tưởng, lòng tin hoặc thông tin. Kết hợp lại, "Thông Tin" có thể được hiểu là một người thông minh, có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và đáng tin cậy.

Hà Phong
84,756
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "sông" (河), biểu tượng cho sự trôi chảy, mượt mà và liên tục. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể được hiểu là "hòa hợp" hoặc "hòa bình". - "Phong" thường có nghĩa là "gió" (風), biểu tượng cho sự tự do, mạnh mẽ và thay đổi. Ngoài ra, "Phong" cũng có thể mang ý nghĩa là "phong cách" hoặc "phong thái", ám chỉ đến sự thanh lịch hoặc đặc biệt.

Ốc Sên
84,732
Tên "Ốc Sên" thường được dùng để chỉ một loài động vật thân mềm, có vỏ xoắn ở trên lưng và di chuyển chậm chạp. Trong văn hóa và ngôn ngữ, ốc sên thường được dùng như một biểu tượng của sự chậm chạp, kiên nhẫn và đôi khi là sự cẩn trọng. Ở một số ngữ cảnh, ốc sên cũng có thể tượng trưng cho sự bảo vệ bản thân, vì chúng có thể rút vào vỏ khi gặp nguy hiểm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "Ốc Sên" có thể mang những ý nghĩa khác nhau.

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Tường Lâm
84,696
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tên " Tường Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực

Tìm thêm tên

hoặc