Tìm theo từ khóa "Nh"

Minh Diệu
70,937
Sáng suốt, thông minh ''Minh" có nghĩa là sáng, rạng rỡ, biểu thị sự sáng suốt, thông minh, tinh anh. "Diệu" có nghĩa là huyền diệu, kỳ diệu, phi thường, thể hiện sự xuất sắc, tài năng hơn người. Vẻ đẹp rạng ngời, thanh cao "Minh" còn có nghĩa là đẹp, lộng lẫy, thể hiện vẻ đẹp bên ngoài của người sở hữu tên này. "Diệu" cũng mang ý nghĩa về sự đẹp đẽ, tinh tế, tao nhã, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn. Cuộc sống tốt đẹp, viên mãn "Minh" tượng trưng cho sự khởi đầu mới, tương lai tươi sáng. "Diệu" mang ý nghĩa về những điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc. Tên "Minh Diệu" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con thông minh, sáng suốt, có trí tuệ hơn người. Sở hữu vẻ đẹp rạng ngời, thanh cao, cả về ngoại hình và tâm hồn. Có cuộc sống tốt đẹp, viên mãn, gặp nhiều may mắn và thành công.

Tịnh Giang
70,886
Tên Tịnh Giang mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa yếu tố tâm linh, trạng thái và yếu tố tự nhiên. Tên này thường gợi lên hình ảnh về sự thanh bình, trong sạch và dòng chảy êm đềm của cuộc sống. Phân tích thành phần Tịnh Thành phần Tịnh (淨) trong Hán Việt có nghĩa là sạch sẽ, trong sạch, không bị vẩn đục. Nó còn mang ý nghĩa về sự thanh tịnh, tĩnh lặng trong tâm hồn, thường được dùng trong các khái niệm Phật giáo để chỉ trạng thái tâm không còn phiền não, tạp niệm. Tịnh biểu thị sự thuần khiết, không tì vết, là một phẩm chất cao quý được nhiều người hướng tới. Phân tích thành phần Giang Thành phần Giang (江) có nghĩa là sông lớn, dòng sông. Giang gợi lên hình ảnh về sự rộng lớn, bao la, và đặc biệt là sự liên tục, không ngừng nghỉ của dòng chảy. Sông là biểu tượng của thời gian, sự sống và sự thay đổi. Giang mang tính chất mạnh mẽ, bền bỉ nhưng cũng có thể êm đềm, hiền hòa, tùy thuộc vào trạng thái của nó. Tổng kết ý nghĩa Tên Tịnh Giang Tên Tịnh Giang là sự kết hợp hài hòa giữa sự thanh khiết (Tịnh) và dòng chảy cuộc sống (Giang). Tên này hàm ý một dòng sông trong sạch, không bị ô nhiễm, tượng trưng cho một cuộc đời thanh cao, không vướng bận thị phi, luôn giữ được sự trong sáng của tâm hồn. Người mang tên Tịnh Giang thường được kỳ vọng là người có tâm hồn tĩnh lặng, sống một cuộc đời an yên, nhưng vẫn có sự mạnh mẽ và kiên định như dòng sông lớn. Tên này thể hiện mong muốn về một cuộc sống bình an, thuần khiết và có ý nghĩa.

Nhật Tiến
70,845
"Nhật" theo nghĩa Hán- Việt nghĩa là mặt trời, tỏa sáng, ấm áp. Tên Nhật Tiến mong con ấm áp, nỗ lực, thành công và luôn tỏa sáng

Như Yến
70,765
1. Ý nghĩa từng từ: - "Như": thường có nghĩa là "như", "giống như", thể hiện sự so sánh hoặc sự tương đồng. - "Yến": có thể hiểu là chim yến, một loài chim được biết đến với sự khéo léo, nhanh nhẹn và có thể tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Như Yến" có thể được hiểu là "như chim yến", biểu thị cho một người con gái dịu dàng, thanh thoát, và có thể có sức hút đặc biệt. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, bay bổng, và một tâm hồn nhạy cảm.

Thanh Xuân
70,765
Giữ mãi tuổi thanh xuân bằng cái tên của bé. Thanh Xuân mong con luôn xinh đjp, rạng ngời, vui vẻ, ấm áp như mùa xuân

Khắc Minh
70,728
"Khắc" là phát triển, tiến tới. "Minh" là thông minh sáng dạ. "Khắc Minh" mang ý nghĩa con thông minh, sáng dạ, tương lai phát đạt, vẻ vang

Như Như
70,634
"Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Bánh Mỳ
70,619
Tên ở nhà cho bé, mang tên một món ăn phổ biến

Thinh
70,578
1. Sự bình yên: Trong một số ngữ cảnh, "Thinh" có thể được hiểu là sự yên tĩnh, thanh bình, thể hiện một tâm hồn nhẹ nhàng, không ồn ào. 2. Sự phát triển: Tên "Thinh" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phát triển, thành công trong cuộc sống. 3. Sự thông minh, khéo léo: Nếu "Thinh" được dùng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng, trí tuệ hoặc sự khéo léo trong công việc hoặc giao tiếp.

Minh Thư
70,558
"Minh" là anh minh. Tên mang ý nghĩa là người con gái trong sáng, chân thành, không gian dối, con người của sự chính nghĩa.

Tìm thêm tên

hoặc