Tìm theo từ khóa "Thụ"

Thu Mít
92,987
1. Thu: Đây có thể là tên riêng phổ biến dành cho nữ giới tại Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến mùa thu, mùa của sự lãng mạn, dịu dàng và thanh bình. 2. Mít: Đây là tên của một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam. Mít có hương vị ngọt ngào và thơm ngon, thường được dùng để chỉ những người có tính cách dễ thương, ngọt ngào hoặc có ngoại hình tròn trịa, đáng yêu. Kết hợp lại, "Thu Mít" có thể là một cái tên dễ thương và độc đáo, gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, ngọt ngào và đáng yêu.

Hiền Thuý
92,941
Hiền: Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh của con người. "Hiền" thường gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống thiện lương và được mọi người yêu mến. Trong tên gọi: Mong muốn người mang tên có một nhân cách cao đẹp, sống một cuộc đời thanh thản và được mọi người quý trọng. Thuý: Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tươi tắn, thường liên tưởng đến hình ảnh những viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ ngoài xinh đẹp, tinh tế, có sức hút riêng và một tâm hồn trong sáng, thuần khiết. Tên "Hiền Thúy" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, nhân cách cao thượng mà còn sở hữu vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc, được mọi người yêu quý và trân trọng cho con mình.

Thuý Bông
92,794
- "Thuý": Từ này thường được hiểu là sự trong sáng, tinh khiết, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp thanh tao. Trong văn hóa Việt Nam, "thuý" cũng có thể liên quan đến các yếu tố tự nhiên, như nước, cây cỏ. - "Bông": Từ này thường chỉ về hoa, biểu trưng cho sự tươi đẹp, dịu dàng và nữ tính. "Bông" cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự nở rộ, sự sống và niềm vui. Khi kết hợp lại, "Thuý Bông" có thể hiểu là một người con gái xinh đẹp, dịu dàng và tinh khiết, mang lại cảm giác tươi mát và dễ chịu.

Thúy Hà
92,744
"Thuý" là viên ngọc quý. "Thuý Hà" chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con chào đời luôn xinh đẹp, rạng ngời, bố mẹ rất tự hào vì con con trong cuộc đời này.

Thu Kiều
92,679
Thu: Thu thường gợi lên hình ảnh mùa thu, mùa của sự chín chắn, trưởng thành, và vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết. Nó cũng có thể mang ý nghĩa thu hoạch, thành công, và sự sung túc. Trong văn hóa Á Đông, mùa thu thường được liên kết với sự tĩnh lặng, suy tư, và cảm xúc sâu lắng. Kiều: Kiều mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, và yêu kiều. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng của người con gái. Từ "kiều" cũng có thể mang ý nghĩa cao sang, quý phái. Tổng kết: Tên Thu Kiều gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, mang vẻ đẹp thanh khiết như mùa thu. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự trưởng thành, thành công, và một phẩm chất cao quý. Nó thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự chín chắn, sâu sắc bên trong.

Đàm Thu
92,529
- "Đàm" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Đàm" có thể liên quan đến sự đàm thoại, trò chuyện hoặc có thể là một họ của người Việt Nam. - "Thu" thường được hiểu là mùa thu, một mùa trong năm được biết đến với thời tiết mát mẻ và lá cây đổi màu. Mùa thu thường được liên kết với sự lãng mạn, yên bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Kết hợp lại, "Đàm Thu" có thể mang ý nghĩa là một cuộc trò chuyện trong mùa thu, hoặc một cái tên mang âm hưởng nhẹ nhàng, lãng mạn

Hồng Thức
92,303
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Thức: Theo nghĩa tiếng Hán, "Thức" được hiểu là tri thức, có nghĩa là sự hiểu biết, kiến văn, kiến giải. Nói đến những người có học thức, sống có phép tắc, khuôn mẫu.

Hoàng Thương
92,232
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và quyền lực. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "thương" có nghĩa là yêu thương, trân trọng, hoặc có thể chỉ sự cảm thông, lòng nhân ái. Kết hợp lại, "Hoàng Thương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện sự cao quý và lòng yêu thương, hoặc có thể chỉ một người có phẩm chất đáng quý, được yêu mến và trân trọng

Thuý
92,123

Thuận Hiền
92,020
Thuận: Nghĩa gốc: Thuận có nghĩa là xuôi theo, thuận theo tự nhiên, không trái ý. Nó thể hiện sự hòa hợp, dễ dàng thích nghi và không gây khó khăn. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Thuận mang ý nghĩa về một cuộc sống trôi chảy, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn và ít gặp trở ngại. Nó còn thể hiện tính cách dễ chịu, hòa đồng, biết lắng nghe và tôn trọng người khác. Hiền: Nghĩa gốc: Hiền có nghĩa là đức hạnh, hiền lành, tốt bụng. Nó thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái và sự bao dung. Ý nghĩa mở rộng: Trong tên gọi, Hiền mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, lương thiện, luôn hướng thiện và giúp đỡ người khác. Nó còn thể hiện sự dịu dàng, ôn hòa và được mọi người yêu mến. Tổng kết: Tên Thuận Hiền mang ý nghĩa về một cuộc đời suôn sẻ, hòa hợp với mọi người xung quanh, đồng thời sở hữu phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành và nhân ái. Tên này gợi lên hình ảnh một người dễ mến, được yêu quý và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc