Tìm theo từ khóa "Na"

Vi Na
78,522

Nam Hoàng
78,467
1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường được hiểu là "phía nam" hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến nam tính, sự mạnh mẽ, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Nam" cũng có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng. 2. Hoàng: Từ "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia". Nó có thể biểu thị cho sự quý giá, cao quý, hoặc sự sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, "Hoàng" cũng thường liên quan đến quyền lực và địa vị. Khi kết hợp lại, tên "Nam Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "người đàn ông quý giá" hoặc "người đàn ông của sự cao quý".

Tuyết Na
77,998
Tuyết: Ý nghĩa: Tuyết tượng trưng cho sự tinh khiết, trong trắng, vẻ đẹp thanh cao và thuần khiết. Nó còn gợi lên sự lạnh lùng, tĩnh lặng, nhưng cũng mang đến cảm giác tươi mới và tinh khôi. Liên tưởng: Tuyết thường gắn liền với mùa đông, mang đến hình ảnh của sự khởi đầu mới, sự tái sinh và vẻ đẹp tiềm ẩn dưới lớp băng giá. Na: Ý nghĩa: "Na" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách hiểu. Nó có thể liên quan đến sự duyên dáng, mềm mại, hoặc đơn giản là một âm tiết nhẹ nhàng, dễ thương. Liên tưởng: "Na" thường được dùng để tạo cảm giác gần gũi, thân thiện và mang đến sự dịu dàng, nữ tính cho tên. Tổng kết: Tên "Tuyết Na" gợi lên hình ảnh một người con gái mang vẻ đẹp tinh khôi, thanh khiết như tuyết, đồng thời có nét duyên dáng, dịu dàng và dễ thương. Tên này mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tươi mới và một vẻ đẹp tiềm ẩn, cần được khám phá.

Huy Nam
77,905
Thành phần tên Huy Chữ Huy trong tiếng Hán Việt thường mang ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ, sự huy hoàng, hoặc vẻ đẹp lộng lẫy. Nó gợi lên hình ảnh của sự tỏa sáng, vinh quang và thành công lớn. Người mang tên Huy thường được kỳ vọng sẽ có tương lai tươi sáng, đạt được những thành tựu nổi bật và có sức ảnh hưởng tích cực đến môi trường xung quanh. Huy cũng có thể được hiểu là sự thông minh, nhanh nhẹn và tài năng xuất chúng. Nó biểu thị một người có khả năng lãnh đạo, có tầm nhìn xa và luôn hướng tới những mục tiêu cao cả. Thành phần tên Nam Chữ Nam có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là phương Nam, hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự ấm áp, sinh sôi nảy nở và phát triển mạnh mẽ. Phương Nam trong văn hóa Á Đông thường gắn liền với sự thịnh vượng và may mắn. Nam còn mang ý nghĩa là người đàn ông, người con trai. Điều này thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh, ý chí kiên cường và trách nhiệm. Người tên Nam thường được mong muốn sẽ là trụ cột vững chắc, có phẩm chất đạo đức tốt và lòng dũng cảm. Tổng kết ý nghĩa tên Huy Nam Tên Huy Nam là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng rực rỡ và sự mạnh mẽ, kiên định. Tên này mang ý nghĩa về một người con trai tài năng, thông minh, có khả năng tỏa sáng và đạt được vinh quang (Huy). Người tên Huy Nam được kỳ vọng sẽ là người có tương lai xán lạn, thành công rực rỡ trong cuộc sống, đồng thời giữ vững được bản lĩnh, sự mạnh mẽ và trách nhiệm của một người đàn ông (Nam). Tên gọi này thể hiện mong muốn về một cuộc đời đầy đủ, thịnh vượng, luôn hướng về phía trước và đạt được đỉnh cao danh vọng.

Hena
77,712

Oanh Na
77,321
Tên “Oanh” mang ý nghĩa trong sáng: Tấm lòng trong sáng của người con gái, vẻ đẹp đa màu sắc, tinh tế, hiểu biết sâu rộng và sẽ được nhiều hạnh phúc về sau. Đặt tên con gái là Oanh có ý nghĩa xinh đẹp: Chỉ người con gái xinh đẹp, đáng yêu, thu hút, tạo cảm giác vui tươi, hòa nhã. Na trong ngôn ngữ Hán Việt là vẻ ngoài yểu điệu, xinh đẹp, nói đến sự dịu dàng, thanh thoát

Hà Nam
76,983
Tên "Hà Nam" có ý nghĩa liên quan đến vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của khu vực này. Trong tiếng Việt, "Hà" có nghĩa là sông và "Nam" có nghĩa là phía nam. Do đó, "Hà Nam" có thể được hiểu là "phía nam của sông". Tên này phản ánh vị trí của tỉnh Hà Nam, nằm ở phía nam của sông Hồng, một trong những con sông lớn và quan trọng nhất của Việt Nam. Tên gọi này không chỉ mô tả đặc điểm địa lý mà còn mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa của vùng đất này.

Anna Briếu
76,977

Nấm
76,683
Tên một loại thực phẩm phổ biến, gợi vẻ đáng yêu, nhỏ nhắn của bé

Nato
76,577
NATO là cách viết tắt của North Atlantic Treaty Organization - Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương là một tổ chức quân sự - chính trị thành lập năm 1949, ban đầu gồm Hoa Kỳ, Canada và một số nước Tây Âu.

Tìm thêm tên

hoặc