Tìm theo từ khóa "Yư"

Yuyu
108,715

Yuna
105,701
Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.

Ayumi
103,525
Ayumi (あゆみ) - Người con gái hiền lành và điềm đạm như dòng suối êm đềm.

Yuka
103,217
Tên "Yuka" có nguồn gốc từ Nhật Bản và thường được sử dụng cho nữ giới. Ý nghĩa của tên này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách viết bằng chữ Kanji. Một số ý nghĩa phổ biến của "Yuka" khi viết bằng Kanji bao gồm: - 優 (Yuu) có nghĩa là "ưu tú" hoặc "dịu dàng" và 花 (Ka) có nghĩa là "hoa", do đó "Yuka" có thể mang ý nghĩa "bông hoa dịu dàng". - 友 (Yuu) có nghĩa là "bạn bè" và 可 (Ka) có nghĩa là "đáng yêu", do đó "Yuka" có thể mang ý nghĩa "người bạn đáng yêu".

Yư Niê
98,623

Yuan
94,279
Tên "Yuan" có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất được chấp nhận là "tròn, tròn hoặc hình cầu". Yuan, phát âm là ywahn, là tên Trung Quốc thường được dùng cho nam giới. Theo Baby Names World, một tài nguyên của NickMom, những cái tên Trung Quốc như Yuan có thể có nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ký tự được sử dụng để viết tên hơn là cách phát âm của tên. Ví dụ, trong một số trường hợp, Yuan có thể có nghĩa là “dòng chảy”, “nguồn”, “nguyên bản”, “sự giàu có” hoặc “quý bà”. Nhân dân tệ cũng là tên của đơn vị tiền tệ đại lục ở Trung Quốc. Một tên tiếng Trung khác có chứa “Yuan” là “Qing-Yuan”, có nghĩa là “suối trong” hoặc “nước sâu”. Qing-Yang là tên dành cho cả nam và nữ.

Miyu
87,983
美結 (Miyu): Sự liên kết đẹp đẽ

Woo Byungkwon
83,308

Yumi
82,484

Yue
78,462

Tìm thêm tên

hoặc