Tìm theo từ khóa "Va"

Vân Khánh
111,823
Cái tên báo hiệu điềm mừng đến với gia đình

Vani
108,478
Tên ở nhà đáng yêu cho bé, mang ý nghĩa một loại thực phẩm quen thuộc

Vàng Ngọc
108,390
"Vàng" thường được liên tưởng đến sự giàu có, thịnh vượng và giá trị cao. Trong khi đó, "Ngọc" thường biểu thị sự trong sáng, quý phái và hoàn mỹ. Khi kết hợp lại, tên "Vàng Ngọc" có thể được hiểu như biểu tượng của sự quý giá, cao quý và đáng trân trọng. Đây cũng có thể là một tên được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống giàu sang, hạnh phúc và được nhiều người yêu mến.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Minh Vân
108,038
- "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, biểu thị cho sự thông tuệ, sáng suốt. - "Vân" có nghĩa là mây, thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do.

Yến Vân
106,842
Là con chim yến bay trên bầu trời tươi đẹp, tự do, chỉ người con gái xinh đẹp, có tâm hồn khoáng đạt, bay bổng.

Attila Savas
106,343
Attila: Trong lịch sử, Attila là tên của một vị vua Hung Nô nổi tiếng, người đã gây ra nỗi kinh hoàng cho Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ 5. Ý nghĩa của tên này thường gắn liền với sức mạnh, quyền lực, sự tàn bạo, và khả năng lãnh đạo quân sự. Đôi khi nó cũng mang ý nghĩa của sự chinh phục và hủy diệt. Savaş: Đây là một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là "chiến tranh" hoặc "cuộc chiến". Nó thể hiện sự quyết liệt, tranh đấu, và có thể ám chỉ một người mạnh mẽ, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Tổng kết: Tên Attila Savaş mang một ý nghĩa mạnh mẽ và quyết liệt. Nó gợi lên hình ảnh của một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, một chiến binh dũng cảm, hoặc một người có ý chí kiên cường, không ngại đương đầu với khó khăn. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang một sắc thái tiêu cực liên quan đến sự tàn bạo và hủy diệt. Ý nghĩa cụ thể của tên có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và quan điểm cá nhân.

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Vân
104,887
Theo nghĩa Hán - Việt "Vân" là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. "Vân" thể hiện sự dịu dàng, nho nhã, quý phái nên thường dùng để đặt tên cho con gái với mong muốn bé gái khi lớn lên sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu và được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc