Tìm theo từ khóa "Ú"

Thu Quyên
106,879
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, dịu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Chính Trực
106,842
Tên "Chính Trực" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, trung thực và chính nghĩa. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng, còn "Trực" có nghĩa là thẳng thắn, không quanh co. Vì vậy, tên "Chính Trực" thường được hiểu là người có tính cách trung thực, ngay thẳng và không gian dối.

Thi Nhung
106,789
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, như là "thơ" (trong văn chương), hoặc "thi cử" (trong học tập). Ngoài ra, "Thi" cũng có thể được hiểu là một từ chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng. - "Nhung" thường được hiểu là "nhung lụa", tượng trưng cho sự mềm mại, quý phái và sang trọng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự dịu dàng và êm ái. Kết hợp lại, tên "Thi Nhung" có thể mang ý nghĩa của một người có tính cách mềm mại, dịu dàng và có sự thanh tao, hoặc có thể là một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích văn chương, thơ ca

Giá Nguyên
106,738
1. Giá: Trong tiếng Việt, "giá" có thể hiểu là giá trị, mức giá hoặc một cái gì đó có giá trị. Nó cũng có thể được hiểu là sự đánh giá, sự quý trọng. 2. Nguyên: Từ "nguyên" thường mang nghĩa là nguyên vẹn, không bị thay đổi, hoặc có thể hiểu là bản chất, căn nguyên của một vấn đề. Nó cũng có thể liên quan đến sự thuần khiết, tự nhiên.

Tùng Kiều
106,665
Tên "Tùng Kiều" là sự kết hợp của hai từ Hán-Việt: 1. Tùng (松): Trong tiếng Hán, "Tùng" có nghĩa là cây thông. Cây thông thường được xem là biểu tượng của sự kiên định, mạnh mẽ và trường thọ, do khả năng sống sót và phát triển tốt trong những điều kiện khắc nghiệt. 2. Kiều (喬): "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh tú hoặc cao quý. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Tùng Kiều" có thể mang ý nghĩa của một người vừa mạnh mẽ, kiên định như cây thông, vừa có vẻ đẹp thanh tú, cao quý. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đáng quý và đáng ngưỡng mộ.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Như Lộc
106,530
"Như" Mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng như những cánh hoa. "Lộc" Mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, sung túc. "Như Lộc" là một cái tên đẹp, ý nghĩa, mang những mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con gái. Tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống bình yên, thanh tao, nhưng cũng đầy đủ, sung túc và may mắn.

Xuân Hòa
106,525
Xuân Hòa là mong con như mùa xuân luôn lạc quan vui vẻ, hòa thuận gặp nhiều may mắn

Huy Thương
106,463
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự nổi bật. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng, hoặc có một vị trí quan trọng trong xã hội. 2. Thương: "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm, sự quan tâm. Từ này thường gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi và sự chăm sóc. Khi kết hợp lại, "Huy Thương" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một người có tài năng, nổi bật và đồng thời cũng là người có tấm lòng nhân ái, biết yêu thương và quan tâm đến người khác.

Tìm thêm tên

hoặc