Tìm theo từ khóa "Ú"

Phương Scane
106,268

Như Lệ
106,179
Tên "Như Lệ" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo từng phần như sau: - "Như" có nghĩa là giống như, tương tự hoặc là một từ dùng để so sánh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "như ý", tức là mọi việc diễn ra suôn sẻ theo mong muốn. - "Lệ" thường có nghĩa là đẹp, duyên dáng. Ngoài ra, "lệ" cũng có thể mang nghĩa là quy tắc, thói quen hoặc truyền thống. Kết hợp lại, "Như Lệ" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, đẹp đẽ như mong muốn, hoặc có thể hiểu là theo những quy tắc, chuẩn mực đẹp đẽ. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người đặt tên.

Phương Quế
106,165
Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Phương Quế có ý chỉ con người thông minh, xinh đẹp, có thực tài, giá trị

Hà Thu
106,158
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hà" nghĩa là con sông, "Thu" là mùa thu. "Hà Thu" có nghĩa là con sông vào mùa thu, thời điểm mà các dòng sông thường bình yên, trong vắt và mát mẻ, gợi cảm giác thư thái và thoải mái. Tên "Hà Thu" dùng để chỉ người con gái dịu dàng, trong sáng. Cha mẹ mong con có cuộc sống nhẹ nhàng, bình yên và vui vẻ.

Tiểu Bảo
106,102
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, dùng tên "Tiểu Bảo" đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Bảo Như
106,049
"Bảo" có nghĩa là bảo vật, bảo tồn, quý giá, đáng trân trọng, còn chữ "Như" có nghĩa là giống như, tương tự. Tên "Bảo Như" là một cái tên thể hiện tình yêu thương, mong muốn của bố mẹ dành cho con gái của mình. Bố mẹ mong muốn con gái của mình sẽ là một người phụ nữ quý giá, xinh đẹp, có cuộc sống hạnh phúc, bình an.

Sương Mai
106,048
Sương Mai: Cô gái thích mơ mộng, dịu dàng và luôn hòa đồng.

Mỵ Lương
106,048
Tên đệm Mỵ: Đệm Mỵ có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Ngoài ra, đệm Mỵ còn có thể mang ý nghĩa khác là chim họa mi, loài chim có tiếng hót trong trẻo, thánh thót. Đệm "Mỵ" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ xinh đẹp, đáng yêu, có giọng nói trong trẻo, thánh thót và có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Hoàng Uyên
106,042
Hoàng Uyên: Với ý nghĩa của sự quý phái và cao quý, tên này đặc biệt thích hợp cho những cô gái luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.

Tìm thêm tên

hoặc