Tìm theo từ khóa "Ú"

Diệu Duyên
106,646
Diệu: Trong từ điển Hán Việt, "Diệu" mang ý nghĩa là đẹp đẽ, kỳ diệu, huyền diệu, tinh tế, vượt trội. Nó thường được dùng để chỉ những điều tốt lành, cao siêu, khó tả bằng lời. Khi đặt tên, "Diệu" thể hiện mong muốn con cái có vẻ đẹp thanh tú, phẩm chất tốt đẹp, tài năng xuất chúng và cuộc sống gặp nhiều điều kỳ diệu, may mắn. Duyên: "Duyên" mang ý nghĩa là sự gắn kết, mối liên hệ tốt đẹp giữa người với người, hoặc giữa người với sự vật, sự việc. Nó còn thể hiện sự may mắn, cơ hội tốt đến với cuộc đời. "Duyên" trong tên thường mang ý nghĩa mong muốn con cái có được những mối quan hệ tốt đẹp, được quý mến, yêu thương, gặp nhiều may mắn và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn. Tổng kết: Tên "Diệu Duyên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tinh tế, phẩm chất tốt đẹp và những mối duyên lành. Nó thể hiện mong muốn con cái có một cuộc sống tươi đẹp, gặp nhiều may mắn, được yêu thương, quý trọng và đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên gọi này mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn có tâm hồn trong sáng, nhân hậu và luôn được mọi người yêu mến.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Như Lộc
106,530
"Như" Mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng như những cánh hoa. "Lộc" Mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, sung túc. "Như Lộc" là một cái tên đẹp, ý nghĩa, mang những mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con gái. Tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống bình yên, thanh tao, nhưng cũng đầy đủ, sung túc và may mắn.

Xuân Hòa
106,525
Xuân Hòa là mong con như mùa xuân luôn lạc quan vui vẻ, hòa thuận gặp nhiều may mắn

Huy Thương
106,463
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự nổi bật. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng, hoặc có một vị trí quan trọng trong xã hội. 2. Thương: "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm, sự quan tâm. Từ này thường gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi và sự chăm sóc. Khi kết hợp lại, "Huy Thương" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một người có tài năng, nổi bật và đồng thời cũng là người có tấm lòng nhân ái, biết yêu thương và quan tâm đến người khác.

Cẩm Thu
106,445
"Cẩm" có nghĩa là "gấm" (loại vải quý) hoặc "đẹp, quý giá", còn "Thu" thường liên quan đến mùa thu, mang ý nghĩa của sự thanh bình, lãng mạn và sự chín muồi. Về ý nghĩa tổng thể, tên "Cẩm Thu" có thể được hiểu là "mùa thu đẹp như gấm", thể hiện sự quý giá, thanh tao và sự nhẹ nhàng của mùa thu

Ngọc Diệu
106,433
Ngọc Diệu: Người con gái quý phái, sang trọng và có vẻ ngoài rực rỡ.

Trang Thuỳ
106,403
Người con gái thùy mị, nết na, đoan trang đó chính là con.

Thu Tuyết
106,358
Tên Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Tên "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc