Tìm theo từ khóa "Dự"

Hoangduc
86,826
- "Hoàng": thường có nghĩa là "vàng" hoặc "hoàng gia", biểu thị sự quý giá, cao quý, hoặc quyền lực. - "Đức": có nghĩa là "đức hạnh", "tốt đẹp", thể hiện phẩm chất đạo đức, trí tuệ và sự thông minh.

Vy Dung
86,811
- "Vy" thường được hiểu là nhỏ nhắn, đáng yêu hoặc có thể mang ý nghĩa tinh tế, duyên dáng. Tên này thường được dùng để chỉ những người có vóc dáng nhỏ nhắn hoặc tính cách nhẹ nhàng, dễ thương. - "Dung" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như dung nhan, dung dị, bình dị, hoặc có thể chỉ một người có phẩm chất tốt đẹp, hiền hòa. Kết hợp lại, tên "Vy Dung" có thể được hiểu là một người con gái nhỏ nhắn, duyên dáng và có tính cách hiền hòa, dễ thương.

Duy Duy
86,691
Trong tiếng Việt, "Duy" có thể có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó thường được dùng để thể hiện sự đặc biệt hoặc độc đáo của một người nào đó.

Niệm Du
86,651
Niệm: Nghĩa Hán Việt là nhớ, hàm ý suy nghĩ sâu sắc, thái độ trang trọng đàng hoàng. "Du" nghĩa là hay đi động, không ở chỗ nhất định, có thể đi ngao du đây đó, khám phá khắp nơi.

Thùy Dương
86,163
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Dương" bố mẹ mong con có tính tình hiền dịu, toả sáng như vầng thái dương

Duyên Mỹ
85,628
Đặt tên con là Duyên Mỹ mong con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú và có tài

Triệu Dung
85,517
1. Ý nghĩa từng chữ: - "Triệu": Trong tiếng Việt, "triệu" có thể hiểu là một con số lớn, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường được coi là một họ. Họ "Triệu" không phổ biến như một số họ khác nhưng vẫn có sự hiện diện trong cộng đồng. - "Dung": Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, sự dịu dàng, hoặc sự thanh nhã. Nó có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp bên ngoài hoặc bên trong. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Triệu Dung" có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp thanh nhã hoặc duyên dáng, mang lại cảm giác dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính.

Bích Du
85,355
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Du: "Du" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là hay di động, không ở một chỗ nhất định. Vì vậy, khi đặt tên này cho con, bố mẹ mong muốn con mình sẽ có cuộc sống sôi động, đầy màu sắc, được ngao du đây đó, khám phá khắp nơi.

Ba Duy
85,220
Tên chính Duy: Tư duy, suy nghĩ; Chỉ có một; Duy trì, gìn giữ

Chiêu Dương
84,908
"Dương" là mặt trời. Cái tên "Chiêu Dương" là cô gái đẹp, toả sáng rạng rỡ như ánh mặt trời

Tìm thêm tên

hoặc