Tìm theo từ khóa "Dự"

Duyệt Hà
84,607

Dưa
84,577
Tên Dưa vừa ngọt vừa mềm mại, tựa như làn da trắng trẻo của con, nuôi dưỡng con lớn lên với sự dịu dàng

Viễn Du
84,423
"Viễn" có nghĩa là xa, xa xôi, thường chỉ những nơi xa về mặt địa lý hoặc về mặt thời gian. "Du" có nghĩa là đi chơi, du ngoạn, khám phá. Khi kết hợp lại, "Viễn Du" thường được hiểu là một chuyến đi xa, một hành trình khám phá những vùng đất mới lạ, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về việc khám phá, tìm hiểu những điều mới mẻ trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự phiêu lưu, tự do và khám phá.

Duyên Hồng
84,189
Duyên: Nghĩa gốc: Duyên có nghĩa là sự kết nối, mối liên hệ giữa người với người hoặc giữa người với sự vật, hiện tượng. Đó có thể là một mối quan hệ tình cảm, một sự gắn bó, hoặc một sự trùng hợp ngẫu nhiên mang tính định mệnh. Ý nghĩa rộng: Duyên còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú, thu hút người khác một cách tự nhiên. Nó gợi lên sự may mắn, tốt lành, và những điều tốt đẹp sẽ đến. Hồng: Nghĩa gốc: Hồng là màu đỏ tươi, màu của hoa hồng, tượng trưng cho tình yêu, sự đam mê, và vẻ đẹp rực rỡ. Ý nghĩa rộng: Hồng còn mang ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc, và những điều tốt lành. Nó gợi lên sự tươi tắn, tràn đầy sức sống, và sự lạc quan trong cuộc sống. Tổng kết: Tên Duyên Hồng là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái duyên dáng, xinh đẹp, có sức hút tự nhiên và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, và được nhiều người yêu mến. Sự kết hợp giữa "Duyên" và "Hồng" tạo nên một cái tên vừa dịu dàng, vừa quyến rũ, vừa mang đậm nét truyền thống, lại vừa hiện đại.

Tố Duyên
83,845
Duyên có ý nghĩa là duyên dáng, đáng yêu: thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người xung quanh, sự duyên dáng, dịu dàng

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Duy Hoà
82,064
1. Ý nghĩa từng phần: - "Duy": Thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "tinh tế". Nó có thể thể hiện sự độc đáo, cá tính riêng biệt. - "Hoà": Thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp, hoặc sự cân bằng. Nó thể hiện mong muốn về sự yên bình, sự hòa thuận trong cuộc sống. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi ghép lại, "Duy Hoà" có thể hiểu là "sự hòa bình độc nhất" hoặc "hòa hợp độc đáo". Tên này có thể thể hiện một cá nhân có tính cách hòa nhã, dễ gần, và có khả năng tạo ra sự hòa hợp trong các mối quan hệ.

Duy Khoa
81,645
"Duy" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Duy Khoa ý chỉ người tài có tầm nhìn xa trông rộng, kiến thức uyên thâm, là người có địa vị cao trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc