Tìm theo từ khóa "Dự"

Thùy Dương
86,163
"Thuỳ" là thuỳ mị, nết na, ý chỉ tính cách của con người. Khi đặt tên con là "Thuỳ Dương" bố mẹ mong con có tính tình hiền dịu, toả sáng như vầng thái dương

Lan Dung
85,725
Lan: Ý nghĩa: Lan là tên một loài hoa quý phái, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, dịu dàng và tinh khiết. Hoa lan còn mang ý nghĩa về sự may mắn, tài lộc và sự sinh sôi nảy nở. Gợi ý: Tên Lan thường gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất cao quý và tâm hồn trong sáng. Dung: Ý nghĩa: Dung có nhiều ý nghĩa, thường được hiểu là: Dung mạo: Vẻ đẹp, hình dáng bên ngoài. Dung hạnh: Phẩm hạnh, đức tính tốt đẹp. Bao dung: Lòng vị tha, khả năng thấu hiểu và chấp nhận người khác. Gợi ý: Tên Dung thường mang ý nghĩa về người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, tính cách hiền dịu, đức hạnh tốt và tấm lòng bao dung, nhân ái. Tổng kết: Tên Lan Dung là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết của hoa lan và những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ như xinh đẹp, hiền dịu, đức hạnh và bao dung. Tên này thường được đặt với mong muốn con gái lớn lên sẽ xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống an lành, hạnh phúc.

Duyên Mỹ
85,628
Đặt tên con là Duyên Mỹ mong con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú và có tài

Triệu Dung
85,517
1. Ý nghĩa từng chữ: - "Triệu": Trong tiếng Việt, "triệu" có thể hiểu là một con số lớn, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường được coi là một họ. Họ "Triệu" không phổ biến như một số họ khác nhưng vẫn có sự hiện diện trong cộng đồng. - "Dung": Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, sự dịu dàng, hoặc sự thanh nhã. Nó có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp bên ngoài hoặc bên trong. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Triệu Dung" có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp thanh nhã hoặc duyên dáng, mang lại cảm giác dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính.

Bích Du
85,355
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Du: "Du" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là hay di động, không ở một chỗ nhất định. Vì vậy, khi đặt tên này cho con, bố mẹ mong muốn con mình sẽ có cuộc sống sôi động, đầy màu sắc, được ngao du đây đó, khám phá khắp nơi.

Ba Duy
85,220
Tên chính Duy: Tư duy, suy nghĩ; Chỉ có một; Duy trì, gìn giữ

Chiêu Dương
84,908
"Dương" là mặt trời. Cái tên "Chiêu Dương" là cô gái đẹp, toả sáng rạng rỡ như ánh mặt trời

Duyệt Hà
84,607

Dưa
84,577
Tên Dưa vừa ngọt vừa mềm mại, tựa như làn da trắng trẻo của con, nuôi dưỡng con lớn lên với sự dịu dàng

Viễn Du
84,423
"Viễn" có nghĩa là xa, xa xôi, thường chỉ những nơi xa về mặt địa lý hoặc về mặt thời gian. "Du" có nghĩa là đi chơi, du ngoạn, khám phá. Khi kết hợp lại, "Viễn Du" thường được hiểu là một chuyến đi xa, một hành trình khám phá những vùng đất mới lạ, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về việc khám phá, tìm hiểu những điều mới mẻ trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự phiêu lưu, tự do và khám phá.

Tìm thêm tên

hoặc