Tìm theo từ khóa "Đá"

Đàm Ngọc
83,006
Tên "Đàm Ngọc" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đàm" và "Ngọc". 1. Đàm: Trong tiếng Việt, "Đàm" thường có nghĩa là "đàm thoại", "trò chuyện" hoặc có thể hiểu là sự giao tiếp, hòa nhã. Ngoài ra, "Đàm" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh tao, nhẹ nhàng. 2. Ngọc: "Ngọc" thường được hiểu là "ngọc ngà", "quý giá", tượng trưng cho sự quý báu, đẹp đẽ và tinh khiết. Tên "Ngọc" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, có giá trị. Khi kết hợp lại, tên "Đàm Ngọc" có thể được hiểu là "người có khả năng giao tiếp tốt, thanh tao và quý giá như ngọc". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng và tôn vinh vẻ đẹp tinh thần lẫn phẩm chất của người mang tên.

Đại
82,913
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Đan Tâm
81,225
Tên đệm Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Đào Trang
80,629
Tên đệm Đào: trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Đăng Ngọc
80,388
- "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "thắp sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự rực rỡ, nổi bật. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc", là một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Đăng Ngọc" có thể được hiểu là "ngọc sáng", tức là một người có phẩm chất quý giá và nổi bật, hoặc một người có giá trị cao trong xã hội.

Linh Đa
80,266
"Linh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, tinh thần của con người, sự tin tưởng vào những điều kỳ diệu và thần kỳ mà chưa thể giải thích được. "Đa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là nhiều, nhiều thứ, nhiều mặt. Ý nghĩa tên "Linh Đa" là một người có tâm hồn tinh tế, nhạy cảm, luôn khao khát tìm kiếm những điều mới mẻ, kỳ diệu trong cuộc sống. Họ là người thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh. Đặc biệt, họ luôn gặp nhiều may mắn, được quý nhân phù trợ trong cuộc sống.

Thu Đào
80,157
- "Thu"thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, tĩnh lặng và lãng mạn. Mùa thu thường gợi nhớ đến sự thanh bình, nhẹ nhàng và cũng là thời điểm của sự chuyển mình, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống. - "Đào"có thể hiểu là hoa đào, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và cũng thường liên quan đến Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam. Hoa đào thường nở vào dịp Tết, mang lại không khí vui tươi, ấm áp và hy vọng cho một năm mới. Khi kết hợp lại, "Thu Đào" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh bình, tươi mới, và hy vọng, thể hiện nét đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, tinh tế và đầy sức sống.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Đào Minh
80,024
Trong tiếng Việt, từ "Đào" có nghĩa là hoa đào, một loài hoa đẹp, mong manh và trong sáng. Hoa đào là biểu tượng cho sự tươi mới, sự khởi đầu mới và hy vọng trong cuộc sống. Tên chính Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Tìm thêm tên

hoặc