Tìm theo từ khóa "Đá"

Linh Đang
83,364

Đào Linh
83,355
- Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể có nghĩa là hoa đào, một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sự sinh sôi nảy nở, và cũng có thể liên quan đến sự may mắn trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến. - Linh: Từ "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, khôn ngoan, hoặc có thể chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó cũng có thể biểu thị cho sự thông minh và nhạy bén.

Đỗ Đậu
83,111

Sỹ Đăng
83,025
Sỹ: Chữ "Sỹ" thường gợi liên tưởng đến người có học thức, tri thức, có tài năng và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Trong nhiều trường hợp, "Sỹ" còn mang ý nghĩa của người quân tử, người có chí hướng lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Đăng: Chữ "Đăng" mang ý nghĩa của sự thăng tiến, phát triển, vươn lên cao. Nó cũng có thể tượng trưng cho ánh sáng, sự soi đường, dẫn lối, mang đến hy vọng và niềm tin. Tổng kết: Tên "Sỹ Đăng" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tài năng, đức độ, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đạt được thành công và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. Tên này cũng ẩn chứa niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ dành cho người mang tên.

Đàm Ngọc
83,006
Tên "Đàm Ngọc" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đàm" và "Ngọc". 1. Đàm: Trong tiếng Việt, "Đàm" thường có nghĩa là "đàm thoại", "trò chuyện" hoặc có thể hiểu là sự giao tiếp, hòa nhã. Ngoài ra, "Đàm" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh tao, nhẹ nhàng. 2. Ngọc: "Ngọc" thường được hiểu là "ngọc ngà", "quý giá", tượng trưng cho sự quý báu, đẹp đẽ và tinh khiết. Tên "Ngọc" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, có giá trị. Khi kết hợp lại, tên "Đàm Ngọc" có thể được hiểu là "người có khả năng giao tiếp tốt, thanh tao và quý giá như ngọc". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng và tôn vinh vẻ đẹp tinh thần lẫn phẩm chất của người mang tên.

Đại
82,913
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Đan Tâm
81,225
Tên đệm Đan: quý báu, đan sa, tiên đan, thần dược. Tên chính Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Đào Trang
80,629
Tên đệm Đào: trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Đăng Ngọc
80,388
- "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "thắp sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự rực rỡ, nổi bật. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc", là một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Đăng Ngọc" có thể được hiểu là "ngọc sáng", tức là một người có phẩm chất quý giá và nổi bật, hoặc một người có giá trị cao trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc