Tìm theo từ khóa "Huệ"

Linh Huệ
56,623
- Linh: Từ này thường được hiểu là "linh hoạt", "nhanh nhẹn", hoặc "thần thánh". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo và có khả năng thích ứng tốt với môi trường xung quanh. - Huệ: Từ này thường được liên kết với hoa huệ, một loại hoa đẹp và thanh tao. Huệ cũng có thể biểu thị sự thuần khiết, dịu dàng và nữ tính. Khi kết hợp lại, tên "Linh Huệ" có thể được hiểu là "người con gái thông minh, khéo léo và dịu dàng", hoặc "người có tâm hồn thanh tao và linh hoạt".

Hồ Huế
55,739
Tên Huế được bắt nguồn từ chữ "Hóa" trong địa danh "Thuận Hóa" mà thành. Theo đó, "Hóa" có nghĩa là "nơi đất trời hòa quyện", "nơi đất đai màu mỡ", "nơi con người an cư lạc nghiệp". Tên Huế cũng được hiểu là trại từ tiếng Chăm "Hoa". Theo đó, "Hoa" có nghĩa là "miền đất của hoa", "miền đất tươi đẹp". Tên Huế mang đến hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, quyến rũ, có vẻ ngoài thu hút và sự sáng tạo dồi dào.

Phương Huệ
54,881
"Phương" có nghĩa là hướng về phía mặt trời, tượng trưng cho điều tốt đẹp, sáng sủa, may mắn. "Huệ" có nghĩa là trí tuệ, khôn ngoan, sáng suốt. Tên "Phương Huệ" mang ý nghĩa là cô gái có vẻ đẹp sáng sủa, dịu dàng, mang lại may mắn, có trí tuệ và sự hiểu biết. Cha mẹ đặt tên này cho con gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, suôn sẻ, luôn được quý nhân phù trợ, có trí tuệ và sự hiểu biết để thành công trong cuộc sống.

Mai Huệ
53,906
Huệ là 1 loài hoa đặc biệt tỏa hương ngào ngạt về đêm. Hoa huệ mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch vì vậy khi đặt đệm này cho con cha mẹ mong con sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này. Mai: Mượn tên một loài hoa để đặt tên cho con. Hoa mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.

Hà Huệ
53,742
- "Hà" thường có nghĩa là "sông" hoặc "dòng nước", biểu thị sự mát mẻ, trong lành và gợi lên hình ảnh của thiên nhiên. - "Huệ" thường được hiểu là "hoa huệ", một loại hoa đẹp, biểu tượng cho sự thanh khiết, tinh khiết và cao quý.

Huệ Bibo
53,588
1. Huệ: Trong tiếng Việt, "Huệ" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ dịu dàng, thanh lịch. Tên "Huệ" cũng có thể liên quan đến hoa huệ, biểu tượng của sự tinh khiết và thanh tao. 2. Bibo: Đây có thể là một biệt danh đáng yêu hoặc dễ thương. Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể được hiểu là một cách gọi thân mật, thể hiện sự gần gũi hoặc tình cảm.

Huế
51,168

Bích Huệ
45,358
"Bích" là ngọc bích, chỉ sự quý giá. Cái tên "Bích Huệ" bố mẹ coi con là viên ngọc quý của ba mẹ, mong con lớn lên luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Minh Huệ
32,768
"Minh" là thông minh, sáng dạ. "Minh Huệ" là cái tên mà bố mẹ mong con luôn thông minh, hiểu biết, xinh đẹp rạng ngời, là niềm tự hào vô bờ bến của ba mẹ.

Hồng Khuê
32,335
Cánh cửa chốn khuê các của người con gái

Tìm thêm tên

hoặc