Tìm theo từ khóa "Đức"

Đức Mai
78,450
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, thể hiện những giá trị tốt đẹp như lòng nhân ái, sự trung thực và trách nhiệm. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có những phẩm chất tốt đẹp. - Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp, thanh khiết và thường được liên kết với sự khởi đầu mới, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, hoa mai nở vào dịp Tết Nguyên Đán, biểu trưng cho sự sung túc và hạnh phúc.

Đức Toàn
77,208
"Đức Toàn" nghĩa là chữ "Đức" vẹn toàn, nói lên một con người có đạo đức, giúp người giúp đời.

Trí Đức
76,346
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, sự thông minh, khả năng suy nghĩ và hiểu biết sâu sắc. - "Đức" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, đạo đức. Kết hợp lại, tên "Trí Đức" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ và đạo đức tốt, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái họ sẽ trở thành người thông minh và có phẩm chất đạo đức cao.

Anh Đức
75,132
Anh Đức có ý nghĩa là đức tính tốt của con luôn anh minh, sáng suốt.

Hoàng Đức
73,415
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. "Đức" của tài đức, đức độ. "Hoàng Đức" ý mong muốn con là người có tài, có đức và tương lai phú quý giàu sang, có cốt cách như một vị vua

Trung Đức
71,774
- Trung: Từ này thường có nghĩa là trung thành, trung thực, hoặc trung tính. Nó phản ánh phẩm chất của một người có đạo đức, đáng tin cậy và luôn giữ vững lập trường. - Đức: Từ này có nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc đạo đức. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp, như lòng nhân ái, sự khiêm nhường và tinh thần trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Trung Đức" có thể hiểu là một người có phẩm chất trung thực, đáng tin cậy và có đạo đức tốt. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mong muốn của cha mẹ về những phẩm chất tốt đẹp cho con cái.

Đức Phú
69,758
- Đức: Từ này thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, hoặc những giá trị tốt đẹp trong con người. Nó thể hiện sự cao quý và tôn trọng, cũng như khả năng sống đúng với những giá trị đạo đức. - Phú: Từ này có nghĩa là giàu có, thịnh vượng. Nó thể hiện sự sung túc, thành công và may mắn trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Đức Phú" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh tốt và đạt được sự thịnh vượng". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có một cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc và sống đúng với những giá trị đạo đức.

Phúc Đức
69,532
- "Phúc" có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, phúc lành. - "Đức" thường chỉ đạo đức, phẩm hạnh, hoặc những điều tốt đẹp.

Đức Hiếu
69,238
Mong muốn con có nhiều đức tính tốt, tài đức vẹn toàn và là người con hiếu thảo trong mắt ba mẹ.

Đức Thuận
68,462
Tên đệm Đức Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Thuận Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc