Tìm theo từ khóa "Ú"

Thuỳ Sang
105,732
1. Thuỳ: Từ "thuỳ" thường mang nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, hoặc có thể liên quan đến sự thanh tao, duyên dáng. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nữ tính. 2. Sang: Từ "sang" có thể hiểu là sáng sủa, rực rỡ, hoặc chỉ sự thành đạt, nổi bật. Nó thể hiện sự tỏa sáng, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Khi kết hợp lại, "Thuỳ Sang" có thể hiểu là "sự dịu dàng và tỏa sáng", thể hiện một người con gái không chỉ có vẻ đẹp bên ngoài mà còn có nội tâm phong phú, nổi bật trong cách cư xử và phẩm chất.

Yuna
105,701
Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.

Thanh Phúc
105,689
"Phúc" là từ dùng để nói đến những điều tốt lành. "Thanh" là màu xanh, tuổi trẻ, là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.

Minh Đua
105,666
Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Ái Nữ
105,658
"Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa. "Nữ" nghĩa là con gái, giới tính nữ

Tuyết Loan
105,637
Con xinh đẹp, cao sang, quý phái, có làn da trắng sáng như tuyết là niềm ao ước của mọi cô gái

Lệ Thu
105,610
"Lệ" là tráng lệ. Ở đây cha mẹ mong muốn tương lai con sau này sẽ huy hoàng tráng lệ

Ma Bư
105,603
Cái tên xuất hiện trong bộ phim hoạt hình Dragon Ball với nhân vật có vóc dáng dễ thương, mũm mĩm. Với bản tính dễ thương, hiền lành, Ma Bư được nhiều người yêu quý và cứu giúp vũ trụ khỏi gặp nạn với sức mạnh phi thường. Gọi con là Ma Bư vừa dễ nuôi, dễ chăm, sống tình cảm và tốt bụng.

Quỳnh Hân
105,579
Tên đệm Quỳnh: Theo nghĩa gốc Hán, "quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "quỳnh" còn là đệm một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên chính Hân: "Hân" theo nghĩa Hán - Việt là sự vui mừng hay lúc hừng đông khi mặt trời mọc. Tên "Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp.

Duc Anh
105,572
Đức: Trong tiếng Hán Việt, "Đức" mang nhiều ý nghĩa tích cực, bao gồm: Đạo đức: Phẩm chất tốt đẹp, chuẩn mực hành vi được xã hội công nhận và tôn trọng. Ân đức: Sự giúp đỡ, lòng tốt, ân huệ mà người khác mang lại. Đức hạnh: Nết na, phẩm hạnh tốt đẹp. Công đức: Việc làm tốt, có ích cho đời. Nhìn chung, "Đức" thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức cao thượng của một người. Anh: "Anh" cũng là một từ mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp: Thông minh: Sáng dạ, nhanh nhẹn, có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức tốt. Tài giỏi: Có tài năng, năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Tinh anh: Xuất sắc, giỏi giang, là người nổi bật trong một tập thể. Ánh sáng: Mang ý nghĩa về sự rạng rỡ, tươi sáng, tương lai tươi đẹp. Khi kết hợp "Đức" và "Anh", tên Đức Anh mang ý nghĩa tổng hòa của những phẩm chất tốt đẹp: Người vừa có đạo đức, vừa thông minh, tài giỏi: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của tên Đức Anh. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ là người có phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có tài năng và trí tuệ để thành công trong cuộc sống. Người có tương lai tươi sáng nhờ đức hạnh và tài năng: Tên Đức Anh cũng mang ý nghĩa về một tương lai tốt đẹp, rạng rỡ nhờ vào những phẩm chất tốt đẹp mà người đó sở hữu. Người tinh anh, xuất sắc và có đạo đức: Đức Anh cũng có thể hiểu là người nổi bật, giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó, đồng thời có phẩm chất đạo đức tốt.

Tìm thêm tên

hoặc