Tìm theo từ khóa "Ú"

Vương Tới
105,233
Tên "Vương Tới" có thể được phân tích theo nghĩa của từng phần trong tiếng Việt. "Vương" thường mang nghĩa là vua, người đứng đầu, hoặc có thể hiểu là sự vương giả, cao quý. Còn "Tới" có thể hiểu là đến, tới nơi, hoặc đạt được điều gì đó.

Gia Tuệ
105,223
Gia Tuệ: Con là cô gái có trí tuệ hơn người, thông minh, sáng suốt.

Tuấn Linh
105,213
Theo tiếng Hán - Việt, "Tuấn" là để chỉ người giỏi, tài trí vượt bậc, dung mạo xinh đẹp. "Linh" có nghĩa là thông minh, lanh lợi. Tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa con làcó dung mạo xinh đẹp, sáng sủa, người thông minh, tài trí xuất chúng

Ruby
105,194
Ruby - Tên Ruby có nguồn gốc từ tiếng Latin và nghĩa là đá quý màu đỏ. Tên này thường được liên kết với sự bí ẩn và đam mê.

Sujin
105,190
Nữ tính và quyến rũ, như ánh trăng dịu dàng trong đêm

Su Shin
105,179
Từ "Shin" trong tiếng Nhật có thể được hiểu là sự yên tĩnh và thanh tịnh

Ý Như
105,142
Tên "Ý Như" là một tên tiếng Việt, trong đó "Ý" thường mang ý nghĩa là ý tưởng, ý chí hoặc sự mong muốn, và "Như" có thể được hiểu là giống như, tương tự hoặc theo cách nào đó. Khi kết hợp lại, "Ý Như" có thể được hiểu là "mong muốn như ý" hoặc "ý chí kiên định".

Thục Viên
105,132
Tên đệm Thục: Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Đệm "Thục" là cái đệm khá giản dị được đặt cho các bé gái nhằm mong ước con có được tính kiên cường, chăm chỉ, tinh tế, làm gì cũng. Tên chính Viên: "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Quang Quác
105,124
Trong tiếng Việt, "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, hoặc có thể là một tên riêng. "Quác" có thể gợi nhớ đến âm thanh của tiếng kêu của loài chim, như tiếng quác của con vịt hay con ngỗng.

Nu Minhon
105,052

Tìm thêm tên

hoặc