Tìm theo từ khóa "Tuệ"

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tuệ Đức
91,475
Tên Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tuệ Sang
91,241
Tên "Tuệ Sang" trong tiếng Việt thường được hiểu là sự kết hợp của hai từ "Tuệ" và "Sang". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ, phân tích và hiểu biết sâu sắc. - "Sang" có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, hoặc có thể hiểu là thành công, nổi bật. Khi kết hợp lại, "Tuệ Sang" có thể được hiểu là "trí tuệ rạng ngời" hoặc "sự thông minh nổi bật". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Tuệ Vy
85,041
Đệm Tuệ: Thông minh, lanh lẹ. Tên chính Vy: Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi

Trí Tuệ
84,690
Trí Tuệ chỉ sự thông minh, sáng suốt, có học thức, uyên bác.

Tuệ Mẫn
84,150
Theo nghĩa Hán - Việt "Tuệ" có nghĩa là thông minh, tài trí. "Mẫn" có nghĩa là cần mẫn, siêng năng. "Tuệ Mẫn" ý chỉ người vừa thông minh, tài trí vừa có được những phẩm chất tốt. Tên "Tuệ Mẫn" là mong muốn của cha mẹ mong muốn con cái mình vừa sinh ra đã có tính sáng láng hơn người, thông tuệ, ưu tú. Con sẽ luôn biết phấn đấu, cố gắng đạt được những mục tiêu tốt đẹp của con sau này.

Tuệ Hy
84,110
Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Hy: Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Tuệ Bình
81,660
Tên Tuệ Bình là một danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa trí tuệ và sự cân bằng, hòa hợp. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có được cả khả năng nhận thức sắc bén lẫn phẩm chất sống ổn định, an lạc. Phân tích thành phần tên Thành phần "Tuệ" Tuệ là một từ Hán Việt, có nghĩa là trí tuệ, sự sáng suốt, khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc. Tuệ không chỉ đơn thuần là kiến thức học được mà còn bao hàm sự minh mẫn, khả năng phân biệt đúng sai, thiện ác một cách tinh tế. Trong triết học và Phật giáo, "Tuệ" (Prajñā) là một trong những phẩm chất cao quý nhất, chỉ sự hiểu biết chân thật về bản chất của vạn vật, giúp con người thoát khỏi mê lầm và khổ đau. Người có Tuệ là người có khả năng nhìn thấu sự vật, giải quyết vấn đề bằng lý trí và sự sáng suốt. Thành phần "Bình" Bình cũng là một từ Hán Việt, mang nhiều ý nghĩa tích cực, chủ yếu là sự bằng phẳng, cân bằng, hòa bình, yên ổn và công bằng. Bình thể hiện trạng thái ổn định, không nghiêng lệch, không xung đột. "Bình" có thể hiểu là sự bình an trong tâm hồn, sự bình đẳng trong đối xử, hoặc sự bình hòa trong cuộc sống. Nó đại diện cho sự tĩnh lặng, hài hòa, là nền tảng để trí tuệ (Tuệ) có thể phát huy một cách hiệu quả nhất. Tổng kết ý nghĩa Tên Tuệ Bình Tên Tuệ Bình mang ý nghĩa tổng hợp là Trí tuệ và Sự cân bằng. Đây là sự kết hợp lý tưởng giữa nội lực tinh thần và trạng thái sống. Người mang tên Tuệ Bình được kỳ vọng sẽ là người có trí tuệ sắc bén, nhưng trí tuệ đó luôn đi kèm với sự điềm tĩnh, công bằng và hòa hợp. Họ không chỉ thông minh mà còn biết cách sử dụng sự thông minh đó để tạo ra sự ổn định, an lạc cho bản thân và những người xung quanh. Tuệ Bình là biểu tượng của sự sáng suốt dẫn đến sự bình yên, là sự minh triết trong hành động và sự cân bằng trong tâm hồn.

Tuệ Long
80,140
"Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo. Tên Long có nghĩa là con rồng ẩn chứa cho sự oai vệ, uy nghiêm, tượng trưng cho bậc vua chúa, quyền lực. Đặt con tên Long với ý nghĩa mong muốn con sẽ trở thành người tài giỏi, tinh anh, phi thường, trở thành bậc lãnh đạo trong tương lai. Tên Long có ý nghĩa là minh mẫn, sáng suốt, thông minh.

Tuệ Như
79,437
Tên đệm Tuệ Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Như "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc