Tìm theo từ khóa "Dự"

Lý Dung
56,603
Lý: Họ "Lý" là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa là cây mận. Cây mận thường tượng trưng cho sự thanh cao, tao nhã, và vẻ đẹp tinh khiết. Họ "Lý" cũng gợi nhớ đến triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, một triều đại thịnh vượng với nhiều đóng góp lớn cho đất nước. Điều này có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng, và khả năng lãnh đạo. Dung: Chữ "Dung" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là "dung mạo", chỉ vẻ đẹp bên ngoài, sự duyên dáng và thanh tú. "Dung" cũng có thể mang ý nghĩa là "bao dung", thể hiện sự rộng lượng, vị tha, khả năng thấu hiểu và chấp nhận người khác. Ngoài ra, "Dung" còn có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, ôn hòa, không nóng nảy, biết cách cư xử đúng mực. Tên "Lý Dung" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, duyên dáng, có vẻ đẹp cả bên trong lẫn bên ngoài. Đồng thời, cái tên này cũng thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, nhân hậu, biết cách đối nhân xử thế và có thể đạt được thành công trong cuộc sống.

Dược
55,854
Nghĩa Hán Việt là thuốc, chỉ con người hữu ích, có tài cán, năng lực thật sự.

Tường Duy
55,445
"Tường" có nghĩa là "tinh tường, am hiểu, biết rõ" thể hiện sự thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. "Duy" có nghĩa là "duy nhất" thể hiện sự đặc biệt, chiếm vị trí độc nhất. Tên "Tường Duy" mang ý nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng, đặc biệt, chiếm vị trí độc nhất.

Duy Thạch
55,316
"Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Duy Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường

Duy Nhất
55,237
"Duy" có nghĩa là một, độc nhất. "Nhất" có nghĩa là số một, đứng đầu. Tên Duy Nhất thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con cái của mình là có một vị trí riêng biệt trong lòng cha mẹ và trong xã hội. độc lập, kiên định, có bản lĩnh, luôn đứng đầu trong mọi lĩnh vực. Những người mang tên Duy Nhất thường có tính cách mạnh mẽ, độc lập, tự tin, kiên định và có ý chí cầu tiến. Họ luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu của mình.

Hồng Duyên
55,189
Hồng: Màu sắc: Thường được liên tưởng đến màu đỏ tươi hoặc phớt hồng, tượng trưng cho sự may mắn, niềm vui, và hạnh phúc. Trong văn hóa phương Đông, màu hồng còn gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và lãng mạn. Hình ảnh: Gợi liên tưởng đến hoa hồng, loài hoa tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp, và sự quyến rũ. Ý nghĩa: Mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, xinh đẹp, và tràn đầy sức sống. Duyên: Khái niệm: Chỉ sự kết nối, mối liên hệ giữa người với người hoặc giữa người với sự vật, hiện tượng. Đó có thể là duyên phận, duyên nợ, hoặc những mối quan hệ tốt đẹp. Ý nghĩa: Thể hiện sự gắn kết, hòa hợp, và những điều tốt đẹp đến từ các mối quan hệ. Nó cũng mang ý nghĩa về sự may mắn, định mệnh trong các mối quan hệ. Tên "Hồng Duyên" mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, may mắn trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong tình yêu và hôn nhân. Tên gợi lên hình ảnh một cô gái dịu dàng, quyến rũ, được nhiều người yêu mến và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn nhờ những mối duyên tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có một cuộc đời tràn đầy niềm vui, tình yêu, và những mối quan hệ tốt đẹp.

Ánh Duyên
54,708
Tên "Ánh Duyên" là một cái tên đẹp trong tiếng Việt, mỗi từ trong tên đều mang một ý nghĩa riêng biệt: - "Ánh": Thường có nghĩa là ánh sáng, sự tỏa sáng. Nó biểu thị sự thông minh, rực rỡ và lạc quan. Ánh cũng có thể tượng trưng cho sự soi sáng, dẫn dắt và hy vọng. - "Duyên": Thường dùng để chỉ sự duyên dáng, nét đẹp nhẹ nhàng và sự hấp dẫn tự nhiên. Ngoài ra, "duyên" còn có thể hiểu là sự kết nối, gặp gỡ và mối quan hệ tốt đẹp giữa con người. Kết hợp lại, tên "Ánh Duyên" có thể được hiểu là một người con gái thông minh, rạng rỡ và duyên dáng, có khả năng tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp và mang lại niềm vui, ánh sáng cho mọi người xung quanh.

Duy Tùng
54,686
Tên đệm Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên chính Tùng "Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. "Tùng" còn có nghĩa là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng.

Thụy Du
54,259
"Thuỵ Du" là việc đi lãng du trong giấc mơ, đại khái là trong giấc mơ về 1 cuộc đời, 1 chuyến đi thực thực, ảo ảo, khắc khoải đợi chờ. Đặt tên này cho con, bố mẹ như gửi gắm niềm thương nhớ vào trong mơ

Quốc Duy
53,217
Tên "Quốc Duy" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con trai. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên. 1. Quốc: Từ "Quốc" thường có nghĩa là "đất nước", "quốc gia". Đây là một từ mang ý nghĩa lớn lao, thể hiện lòng yêu nước, trách nhiệm và sự gắn bó với quê hương, tổ quốc. 2. Duy: Từ "Duy" có nghĩa là "duy nhất", "chỉ", hoặc "bền vững". Nó thể hiện sự kiên định, độc nhất vô nhị và có thể mang ý nghĩa về sự phát triển bền vững, trường tồn. Khi kết hợp lại, tên "Quốc Duy" có thể được hiểu là "người duy nhất của đất nước", hoặc "sự kiên định với quê hương". Tên này thể hiện niềm tự hào về tổ quốc và mong muốn cống hiến cho đất nước.

Tìm thêm tên

hoặc