Tìm theo từ khóa "Dự"

Chí Dũng
58,881
"Chí" là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chữ 'Dũng" trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm. Tên Chí Dũng chỉ người có khí phách, gan dạ và có chí hướng

Hoàng Duệ
58,553
"Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu, "Duệ" ý nghĩa nhạy bén. Đặt tên con là Hoàng Duệ mong con sau sẽ hiểu biết tinh tế, thông minh, am hiểu nhiều thứ và phú quý giàu sang

Duc Minh
57,621
Đức: Ý nghĩa gốc: Đức là phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người, bao gồm những giá trị như lòng nhân ái, sự chính trực, sự khiêm nhường, lòng vị tha, sự tôn trọng và tinh thần trách nhiệm. Đức là nền tảng của một nhân cách tốt đẹp và là yếu tố quan trọng để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Trong tên gọi: Khi đặt tên con là Đức, cha mẹ mong muốn con trở thành người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Tên Đức thường mang ý nghĩa về sự cao thượng, lòng bao dung và mong muốn con có một cuộc sống thanh liêm, được mọi người kính trọng. Minh: Ý nghĩa gốc: Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, hiểu biết. Minh tượng trưng cho trí tuệ, sự sáng suốt và khả năng nhận thức. Minh cũng có thể mang ý nghĩa về sự minh bạch, công bằng và chính trực. Trong tên gọi: Khi đặt tên con là Minh, cha mẹ mong muốn con thông minh, sáng dạ, có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức tốt. Tên Minh cũng thể hiện mong muốn con có một tương lai tươi sáng, thành công và có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Tổng kết ý nghĩa tên Đức Minh: Tên Đức Minh là sự kết hợp giữa phẩm chất đạo đức tốt đẹp và trí tuệ sáng suốt. Đặt tên con là Đức Minh, cha mẹ mong muốn con trở thành người vừa có đạo đức, vừa có tài năng, có thể sử dụng trí tuệ của mình để làm những điều tốt đẹp cho bản thân, gia đình và xã hội. Tên Đức Minh mang ý nghĩa về một con người hoàn thiện, có nhân cách cao đẹp và trí tuệ minh mẫn, có thể đạt được thành công và sống một cuộc đời ý nghĩa.

Bubi Dubi
57,520
Bubi Dubi là một cụm từ nghe vui tai, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí, đặc biệt là trong âm nhạc, trò chơi điện tử hoặc các sản phẩm văn hóa đại chúng mang tính chất dễ thương, ngộ nghĩnh. Ý nghĩa của tên này không mang tính học thuật hay triết học sâu sắc mà chủ yếu dựa vào âm điệu và cảm xúc mà nó gợi ra. Tổng thể, Bubi Dubi là một tên gọi mang tính biểu tượng của sự dễ thương, đơn giản và vui vẻ. Nó thuộc loại tên gọi được gọi là "onomatopoeia" hoặc "phatic expression" trong ngữ cảnh giải trí, nơi mà âm thanh quan trọng hơn ý nghĩa từ vựng. Tên này thường được chọn để tạo ra một thương hiệu hoặc nhân vật có tính chất thân thiện, dễ tiếp cận và không gây áp lực. Nó gợi lên cảm giác về một giai điệu bắt tai, một sự lặp lại nhịp nhàng, khiến người nghe cảm thấy thoải mái và thích thú. Ý nghĩa cốt lõi của Bubi Dubi nằm ở sự hấp dẫn về mặt âm học và khả năng tạo ra một ấn tượng nhẹ nhàng, tích cực.

Duẩn
57,065
Tên "Duẩn" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến sự phát triển và sinh trưởng. "Duẩn" có thể được hiểu là mầm non hoặc chồi non, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự tươi trẻ và tiềm năng phát triển. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có một cuộc sống phát triển, thịnh vượng và đầy triển vọng.

Nghi Dung
56,766
"Nghi" là uy nghi, gương mẫu. Cái tên "Nghi Dung" bố mẹ mong con trở thành người có lòng khoan dung, luôn uy nghi, gương mẫu là tấm gương sáng trong gia đình

Lý Dung
56,603
Lý: Họ "Lý" là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa là cây mận. Cây mận thường tượng trưng cho sự thanh cao, tao nhã, và vẻ đẹp tinh khiết. Họ "Lý" cũng gợi nhớ đến triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, một triều đại thịnh vượng với nhiều đóng góp lớn cho đất nước. Điều này có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng, và khả năng lãnh đạo. Dung: Chữ "Dung" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là "dung mạo", chỉ vẻ đẹp bên ngoài, sự duyên dáng và thanh tú. "Dung" cũng có thể mang ý nghĩa là "bao dung", thể hiện sự rộng lượng, vị tha, khả năng thấu hiểu và chấp nhận người khác. Ngoài ra, "Dung" còn có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, ôn hòa, không nóng nảy, biết cách cư xử đúng mực. Tên "Lý Dung" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, duyên dáng, có vẻ đẹp cả bên trong lẫn bên ngoài. Đồng thời, cái tên này cũng thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, nhân hậu, biết cách đối nhân xử thế và có thể đạt được thành công trong cuộc sống.

Lệ Duyên
56,496
Lệ: "Lệ" thường gợi đến vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, có chút gì đó nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó có thể liên tưởng đến hình ảnh giọt sương mai long lanh hay vẻ đẹp của một cô gái dịu dàng, tinh tế. Ngoài ra, "Lệ" còn mang ý nghĩa về sự trong sáng, thuần khiết, không vướng bụi trần. Nó thể hiện một tâm hồn đẹp, lương thiện và giàu lòng trắc ẩn. Duyên: "Duyên" mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành, những mối liên kết tốt đẹp trong cuộc sống. Nó có thể là duyên phận trong tình yêu, duyên số trong công việc hoặc duyên lành với bạn bè, người thân. "Duyên" còn thể hiện sự thu hút, quyến rũ, khiến người khác cảm thấy dễ chịu, gần gũi. Nó là một phẩm chất đáng quý, giúp tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp và thành công trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Lệ Duyên" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tâm hồn trong sáng, thuần khiết, đồng thời gặp nhiều may mắn, tốt lành trong cuộc sống và có sức hút đặc biệt với mọi người xung quanh. Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Dược
55,854
Nghĩa Hán Việt là thuốc, chỉ con người hữu ích, có tài cán, năng lực thật sự.

Tường Duy
55,445
"Tường" có nghĩa là "tinh tường, am hiểu, biết rõ" thể hiện sự thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. "Duy" có nghĩa là "duy nhất" thể hiện sự đặc biệt, chiếm vị trí độc nhất. Tên "Tường Duy" mang ý nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng, đặc biệt, chiếm vị trí độc nhất.

Tìm thêm tên

hoặc