Thanh (青/清):
青 (Thanh): Màu xanh (của trời, của cây cối), tượng trưng cho sự trẻ trung, tươi mới, sức sống, sự phát triển. Ngoài ra, còn mang ý nghĩa thanh cao, chính trực.
清 (Thanh): Trong sạch, thanh khiết, tinh khiết. Thường dùng để chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự liêm khiết, không vướng bụi trần.
Quý (貴):
Cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Thể hiện sự sang trọng, quyền quý, được mọi người kính trọng và yêu mến.
Tên Thanh Quý mang ý nghĩa tổng quát là một người:
Có phẩm chất cao đẹp: Thanh khiết, liêm khiết, chính trực, không vướng vào những điều xấu xa.
Được yêu quý và trân trọng: Cao quý, đáng kính, có giá trị trong mắt người khác.
Mang vẻ đẹp tươi mới: Thanh xuân, tràn đầy sức sống, có tương lai tươi sáng.