Tìm theo từ khóa "ri"

Anna Briếu
76,977

Trí Đức
76,346
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, sự thông minh, khả năng suy nghĩ và hiểu biết sâu sắc. - "Đức" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, đạo đức. Kết hợp lại, tên "Trí Đức" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ và đạo đức tốt, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái họ sẽ trở thành người thông minh và có phẩm chất đạo đức cao.

Anne Marie
76,300
Tên "Anne Marie" là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Pháp và tiếng Anh. Tên này thường được coi là một sự kết hợp của hai tên riêng: "Anne" và "Marie". 1. Anne: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "lòng thương xót". Anne là một tên truyền thống và được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa. 2. Marie: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được coi là một phiên bản của tên "Mary". Marie có nghĩa là "nàng tiểu thư" hoặc "được yêu thương". Tên Marie cũng mang nhiều ý nghĩa tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, liên quan đến Đức Maria.

Triệu Nhi
75,924
- "Triệu" có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, hoặc có thể mang ý nghĩa là triệu phú, triệu đại diện cho sự giàu sang, phú quý. - "Nhi" thường được dùng để chỉ con gái, mang ý nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.

Dori
75,495
1. Trong tiếng Hebrew: "Dori" có thể là một dạng viết tắt của "Dorothea" hoặc "Dorothy," có nghĩa là "món quà của Chúa." 2. Trong tiếng Nhật: "Dori" có thể là một phần của từ hoặc tên, chẳng hạn như "dori" trong "omotesando dori" (đường Omotesando), có nghĩa là "đường" hoặc "đại lộ."

Duy Trinh
74,809
Duy: Trong tiếng Hán Việt, "Duy" có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, lý trí. Nó còn mang ý nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị. "Duy" thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt, có khả năng suy xét vấn đề một cách thấu đáo. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa là trong trắng, thanh khiết, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh. "Trinh" cũng có thể hiểu là ngay thẳng, chính trực, trung thực. Tên Duy Trinh mang ý nghĩa về một người: Có trí tuệ, tư duy sắc bén, suy nghĩ thấu đáo. Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng, thanh khiết. Ngay thẳng, chính trực, trung thực và đáng tin cậy.

Dũng Trí
74,795
"Dũng Trí", con vừa anh dũng can đảm vừa thông minh trí tuệ

Hari
74,711
"Hari" viết theo Hanja (chữ Hán) là 賀利 (Hạ Lợi), với ý nghĩa cầu chúc một cuộc sống may mắn, hạnh phúc.

Tấn Trình
74,631
"Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Tấn Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng

Trí Bằng
74,089
"Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc