Tìm theo từ khóa "ri"

Hạnh Trinh
73,791
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Chéri
73,555
Tên "Chéri" trong ngữ cảnh tên người thường mang ý nghĩa là "người yêu" hoặc "kho báu" trong tiếng Pháp. Từ này xuất phát từ "cher", có nghĩa là "quý giá" hoặc "thân yêu". Vì vậy, "Chéri" thường được dùng để thể hiện sự trìu mến, tình cảm trong mối quan hệ, có thể là giữa bạn bè, người yêu hoặc gia đình.

Hải Triều
73,220
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hải" thường liên quan đến biển cả, thể hiện sự rộng lớn, tự do và khám phá. - "Triều" có thể ám chỉ đến triều cường, tức là sự dâng lên của nước biển, tượng trưng cho sự chuyển động, thay đổi và sức mạnh của thiên nhiên. 2. Biểu tượng: - Khi kết hợp lại, "Hải Triều" có thể biểu thị một người có tính cách mạnh mẽ, tự do, và có khả năng thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống. - Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thiên nhiên, đặc biệt là biển cả. 3. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu đây là tên thật, nó có thể mang ý nghĩa văn hóa và gia đình, thể hiện sự gắn bó với quê hương ven biển hoặc sự yêu thích đối với thiên nhiên. - Nếu là biệt danh, "Hải Triều" có thể được dùng để thể hiện một tính cách hoặc đặc điểm nổi bật của người đó, chẳng hạn như sự năng động, tràn đầy sức sống hay sự lôi cuốn.

Victoria
72,674
Trong kinh thánh, Victoria là biểu tượng cho sự chiến thắng, lanh lợi, gọi con với tên Victoria với hy vọng con luôn thành công vang dội

Chris
72,280
1. Christopher: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người mang Chúa" (Christ-bearer). Tên này thường được liên kết với thánh Christopher, người được coi là bảo trợ cho những người đi đường. 2. Christina: Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "người theo Chúa" hoặc "người thuộc về Chúa". 3. Biệt danh: "Chris" thường được sử dụng như một biệt danh thân mật, dễ nhớ và phổ biến, thường được sử dụng trong các mối quan hệ bạn bè hoặc gia đình.

Trí
72,211
"Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí.

Triệu Thương
71,986
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Triệu" có thể mang ý nghĩa là "một triệu," tượng trưng cho sự phong phú, dồi dào, hoặc có thể liên quan đến một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. - "Thương" thường được hiểu là tình cảm, sự yêu thương, hoặc sự quý mến. Nó cũng có thể thể hiện sự dịu dàng và ấm áp. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Triệu Thương" có thể được hiểu là "một triệu tình thương," thể hiện mong muốn cho người mang tên này sẽ có một cuộc sống đầy tình yêu thương, sự quan tâm và sự gắn bó với mọi người xung quanh.

Cherish
71,936
Yêu mến, yêu thương, yêu dấu.

Vân Trinh
71,412
Tên "Vân" thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Tên "Vân Trinh" với mong muốn con sau này có nét đẹp nhẹ nhàng, tinh khiết.

Trí Bảo
70,984
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, hoặc sự khôn ngoan. - "Bảo" có nghĩa là báu vật, quý giá, hoặc bảo vật.

Tìm thêm tên

hoặc