Tìm theo từ khóa "ri"

Ðức Trí
112,288
Tên"Đức Trí" có nghĩa là tuệ giác, tức khả năng nhìn sâu xa, sáng suốt, vừa có tài vừa có đức

Gabriella
109,955
Gabriella là một cái tên mang đậm nét nữ tính và trang nhã, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái). Nguồn gốc và ý nghĩa: Tên Gabriella bắt nguồn từ tên Gabriel trong Kinh Thánh. Gabriel có nghĩa là "Thiên Chúa là sức mạnh của tôi" hoặc "Người hùng của Chúa". Vì Gabriella là dạng nữ tính của Gabriel, nó mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào sức mạnh và lòng trung thành với Chúa, nhưng được thể hiện qua một hình ảnh nữ tính. Phân tích thành phần tên: Tên Gabriella có thể được phân tích thành hai phần chính: "Gabri": Liên quan đến thiên sứ Gabriel, biểu tượng của sức mạnh, sự bảo vệ và sứ giả của những tin tốt lành. "ella": Hậu tố thường được sử dụng trong tiếng Latin và các ngôn ngữ Romance để tạo thành tên nữ tính, có nghĩa là "cô ấy" hoặc đơn giản chỉ ra giới tính nữ. Tổng kết: Tên Gabriella mang ý nghĩa về một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường, có đức tin và được bảo vệ bởi Chúa. Nó cũng gợi lên hình ảnh của một người mang đến những điều tốt đẹp và tích cực cho thế giới xung quanh.

Hoài Trinh
109,554
Phân tích ý nghĩa tên Hoài Trinh: Hoài: Trong từ điển Hán Việt, "Hoài" mang ý nghĩa là ôm ấp, giữ gìn, mang trong lòng. Nó thường gợi sự trân trọng, yêu mến những giá trị tốt đẹp, hoặc những kỷ niệm sâu sắc. Đặt tên con là Hoài thể hiện mong muốn con luôn nhớ về nguồn cội, giữ gìn những giá trị truyền thống, hoặc ôm ấp những ước mơ, hoài bão lớn lao. Trinh: "Trinh" có nghĩa là trong trắng, thuần khiết, trinh nguyên. Nó thường được liên tưởng đến phẩm chất đạo đức tốt đẹp của người con gái, sự thanh cao, ngay thẳng và liêm khiết. Tên "Trinh" cũng mang ý nghĩa về sự thủy chung, son sắt trong tình yêu và các mối quan hệ. Tổng kết ý nghĩa tên Hoài Trinh: Tên "Hoài Trinh" là sự kết hợp hài hòa giữa những giá trị tinh thần cao đẹp. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái không chỉ xinh đẹp, duyên dáng mà còn có tâm hồn trong sáng, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, biết trân trọng những giá trị truyền thống và có một cuộc sống thanh cao, hạnh phúc. Tên này thường mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh lịch và đầy nữ tính.

Khang Rio
108,849
Khang: Trong tiếng Hán Việt, "Khang" mang ý nghĩa an khang, thịnh vượng, dồi dào. Nó thường được dùng để chỉ sự khỏe mạnh, yên ổn và sung túc trong cuộc sống. Đặt tên "Khang" thể hiện mong muốn con cái có một cuộc đời bình an, hạnh phúc và đủ đầy về vật chất lẫn tinh thần. Rio: "Rio" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, có nghĩa là "dòng sông". Hình ảnh dòng sông thường gợi lên sự tươi mới, dòng chảy liên tục của cuộc sống, và sự kết nối giữa các vùng đất. Trong một số nền văn hóa, "Rio" còn được liên tưởng đến sự tự do, phóng khoáng và đam mê khám phá. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp "Khang" và "Rio", tên "Khang Rio" có thể được hiểu là một sự hòa quyện giữa sự an khang, thịnh vượng và sự tươi mới, năng động. Nó gợi lên hình ảnh một người có cuộc sống ổn định, hạnh phúc nhưng đồng thời cũng không ngừng khám phá, trải nghiệm và mang đến những điều mới mẻ cho cuộc đời. Tên này có thể thể hiện mong muốn con cái có một cuộc sống cân bằng, vừa an yên vừa tràn đầy nhiệt huyết và đam mê.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Trinh
108,339
"Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lý Trinh
108,254
1. Lý: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Ngoài ra, "Lý" cũng có thể mang nghĩa là lý lẽ, lý trí, hoặc lý tưởng. 2. Trinh: Thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, hoặc trung thành. Tên "Trinh" thường được dùng để chỉ sự trong trắng, trung thực và đáng tin cậy. Kết hợp lại, "Lý Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chỉ một người có lý trí, sống trong sáng và trung thực.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Risa
107,996
Tên "Risa" có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Risa" (りさ) thường được hiểu là một tên nữ phổ biến và có thể được viết bằng nhiều ký tự Kanji khác nhau, mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng. Một cách viết phổ biến là "理沙", trong đó "理" có nghĩa là "lý lẽ" hoặc "logic", và "沙" có nghĩa là "cát". Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi dựa trên cách viết và ngữ cảnh sử dụng.

Hoàng Trinh
107,700
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc