Tìm theo từ khóa "ri"

Lệ Trinh
107,571
Tên đệm Lệ Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thi Trinh
107,567
Thi: Trong Hán Việt, "Thi" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là: Thơ: Liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự lãng mạn và tinh tế. Thiên tư: Chỉ sự thông minh, tài năng bẩm sinh. Ngoài ra, "Thi" còn có thể gợi đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, thoát tục. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa: Trong trắng, thuần khiết: Thể hiện sự thanh cao, không vướng bụi trần. Trung thành, kiên trinh: Gợi ý về phẩm chất tốt đẹp, sự thủy chung và lòng dạ ngay thẳng. Tên "Thi Trinh" có thể được hiểu là: Người con gái có tâm hồn thi ca, văn chương, vừa xinh đẹp thanh tao, vừa có phẩm chất trong trắng, thuần khiết. Người con gái thông minh, tài năng, có lòng dạ trung thành, ngay thẳng và kiên định. Nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của người con gái. Tên này thường gợi đến một người con gái dịu dàng, nữ tính, có tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm.

Triệu Ly
107,470
Triệu có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Đặt con tên Triệu là hy vọng con sẽ tạo nên một sự khởi đầu mới mẻ tốt lành cho gia đình. Ngoài ra tên Triệu còn mang ý nghĩa mong muốn có cuộc sống giàu sangg, phú quý. Tên Ly thường được hiểu theo các tầng ý nghĩa như sau: Theo nghĩa Hán – Việt, chữ “Ly” có ý dùng để chỉ sự xinh đẹp, mỹ lệ của sự vật. Bên cạnh đó, tên Ly còn được sử dụng để nhắc tới hoa ly – loài hoa đẹp, rực rỡ và kiêu sa. Tên Ly còn có ngụ ý về ngọc lưu quý ly, tượng trưng cho sự sắc sảo, quý phái và may mắn.

Phương Trinh
107,454
Theo nghĩa Hán-Việt, "Phương" dùng để nói đến phương hướng, "Trinh" là tiết hạnh. "Phương Trinh" là sự kết hợp hoàn hảo nhằm khắc hoạ một sự rõ ràng, có chủ kiến, biết xác định được việc tốt xấu. Tên "Phương Trinh" khiến chúng ta hình dung đến một người con gái xinh đẹp, có phẩm chất, đực hạnh, có bản lĩnh, ý chí, có chủ kiến.

Triều Vĩ
107,119
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày, theo nghĩa Hán Việt, "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên Triều Việt dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Aurie
106,041
Tên "Aurie" có thể được coi là một biến thể của tên "Aurelia" hoặc "Aurora," có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là "vàng" hoặc "buổi bình minh." Tên này thường được liên kết với sự tươi sáng, hy vọng và sự khởi đầu mới.

Công Triều
106,020
Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là "công lao", "công việc" hoặc "sự nghiệp", thể hiện sự nỗ lực và thành công trong cuộc sống. "Triều" có thể hiểu là "triều đại", "thời kỳ" hoặc "sự tôn kính", thể hiện sự trang trọng và uy quyền. Kết hợp lại, "Công Triều" có thể mang ý nghĩa là "sự nghiệp vinh quang" hoặc "công lao trong triều đình", thể hiện một người có đóng góp quan trọng trong xã hội hoặc có vị trí cao trong cộng đồng.

Trí An
105,937
- Trí: có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường gợi lên hình ảnh của một người có khả năng tư duy, hiểu biết và có kiến thức. - An: có nghĩa là bình an, yên ổn, hạnh phúc. Từ này thể hiện mong muốn về một cuộc sống an lành, không lo lắng, đầy niềm vui. Khi kết hợp lại, "Trí An" có thể được hiểu là "sự thông minh mang lại bình an" hoặc "trí tuệ và sự yên ổn". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có được sự khôn ngoan trong cuộc sống và đạt được sự bình an, hạnh phúc. Ngoài ra, "Trí An" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của người khác dành cho cá nhân đó.

Ri Da
104,160
"Ri" có thể được hiểu là một từ ngữ ngắn gọn, dễ nhớ, có thể là tên thật hoặc biệt danh. "Da" có thể liên quan đến vẻ bề ngoài, da dẻ, hoặc cũng có thể là một phần trong một cái tên khác.

Tìm thêm tên

hoặc