Tìm theo từ khóa "Min"

Minh Thông
84,447
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên "Minh Thông" hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc

Tử Minh
84,392
- Tử: Trong tiếng Hán, "Tử" có nghĩa là "con" hoặc "người con". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trưởng thành, sự chín chắn. Trong một số ngữ cảnh, "Tử" còn có thể liên quan đến màu sắc, như "tử vi" (màu tím). - Minh: Từ "Minh" có nghĩa là "sáng", "sáng suốt", "thông minh". Nó thường được dùng để chỉ sự thông thái, trí tuệ và sự rõ ràng. Khi kết hợp lại, "Tử Minh" có thể hiểu là "con người sáng suốt" hoặc "người con thông minh". Tên này thường được ưa chuộng vì mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thông minh, trí tuệ và có thể gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất tốt đẹp.

Min Chu
84,140
Min: Thường mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi. Có thể gợi đến sự cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ. Trong một số trường hợp, "Min" còn được hiểu là người có trí tuệ, biết suy nghĩ thấu đáo. Chu: Thường mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, phúc lộc. Có thể gợi đến sự hoàn hảo, trọn vẹn, viên mãn. Trong một số trường hợp, "Chu" còn được hiểu là sự chu đáo, cẩn trọng, tỉ mỉ. Ý nghĩa chung: Tên "Min Chu" có thể được hiểu là người thông minh, lanh lợi và gặp nhiều may mắn, phúc lộc trong cuộc sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người cần mẫn, chu đáo và luôn hướng đến sự hoàn thiện.

Truc Minh
84,126
- "Trúc" thường được liên tưởng đến cây trúc, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường gắn liền với hình ảnh của sự bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn. - "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự sáng suốt, thông thái và minh bạch.

Huế Minh
83,888
1. Huế: Đây có thể là tên gọi liên quan đến thành phố Huế, một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và di sản văn hóa phong phú. Huế thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống. 2. Minh: Tên "Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh hoặc rõ ràng. Đây là một tên phổ biến và thường được dùng với ý nghĩa mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sáng suốt, tươi sáng trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Huế Minh" có thể mang ý nghĩa là một người có sự thanh lịch, truyền thống (như thành phố Huế) và thông minh, sáng sủa (như ý nghĩa của từ Minh)

Minh Gấu
83,220

Minh Huyền
83,154
"Minh" là thông minh, có trí tuệ, xinh đẹp. Cái tên "Minh Huyền" có ý nghĩa là mong con sinh ra sẽ xinh đẹp, tài sắc, nhanh nhạy, hiểu biết mọi vấn đề một cách kỹ càng.

Minh Thoa
83,077
Từ "Thoa" mang ý nghĩa đa tài, hòa đồng và hoạt bát. Người mang tên này thường có năng khiếu và khả năng tỏa sáng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Đức Minh
82,931
Minh mang hàm nghĩa ánh sáng bình minh chiếu rọi khắp muôn loài, đồng thời tên gọi này còn có chỉ các loại cây mới nhú mầm, bắt đầu cho sự sống. Gói gọn lại, ý nghĩa tên Đức Minh nói về chàng trai đức độ, trí tuệ và bản lĩnh hơn người.

Minhee
81,660

Tìm thêm tên

hoặc