Tìm theo từ khóa "Thiện"

Thiên Tuyền
65,954
"Thiên" là ngàn, còn có nghĩa là trời.

Thiên Thảo
65,925
"Thiên" là trời, "Thảo" là cây cỏ quý. Ý chỉ con sau này sẽ được mọi người yêu quý, trân trọng như loài cây quý mà trời ban tặng

Thiên Ái
65,814
Thiên Ái. Tên “Ái” có nghĩa là yêu, ý chỉ người có tấm lòng nhân ái, lương thiện, hiền lành, cuộc sống luôn hướng đến “chân, thiện mỹ”. Bố mẹ đặt tên con với ý nghĩa con sau này sẽ là người vừa có tài vừa có đức, thông minh, tài giỏi nhưng biết yêu thương, chia sẻ và giúp đỡ người khác.

Tiểu Thiên
64,825
- "Tiểu" (小) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là nhỏ bé, nhỏ nhắn, thường được dùng để biểu thị sự dễ thương, đáng yêu hoặc sự khiêm tốn. - "Thiên" (天) có nghĩa là trời, bầu trời, thiên nhiên, hoặc có thể ám chỉ những điều cao quý, lớn lao.

Hoài Thiện
64,668
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thiện: Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Thiên Mạnh
64,527
Con sẽ được hưởng sức mạnh của trời, mạnh mẽ, lớn mạnh

Thiên Bảo
64,454
Thiên Bảo: Vật quý trời ban, mong cho con lớn lên không những thông minh, tài giỏi mà còn được che chở, bao bọc, yêu thương, nâng niu như báu vật.

Thiện Tâm
60,012
Dù cuộc đời có thế nào đi nữa, mong con hãy giữ một tấm lòng trong sáng

Thiên Thanh
59,189
Có nghĩa là trời xanh, con gái tên này thường có tầm nhìn rộng, trái tim bao dung

Thiên Anh
58,777
- "Thiên" có thể hiểu là "trời" hoặc "thiên nhiên", thể hiện sự rộng lớn, cao cả, hoặc một điều gì đó tốt đẹp. - "Anh" thường mang nghĩa là "anh hùng", "thông minh", hoặc "tài giỏi".

Tìm thêm tên

hoặc