Tìm theo từ khóa "Ngư"

Kỳ Nguyên
76,122
Kỳ: Nghĩa gốc: Thường được hiểu là "giai đoạn," "thời kỳ," hoặc "thời đại." Nó gợi ý đến một khoảng thời gian có những đặc điểm, sự kiện hoặc biến đổi riêng biệt. Trong tên gọi: Sử dụng "Kỳ" có thể mang ý nghĩa về một sự khởi đầu mới, một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời, hoặc một thời kỳ đầy hứa hẹn và tiềm năng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống có nhiều dấu ấn và thành tựu. Nguyên: Nghĩa gốc: "Nguyên" mang ý nghĩa là "gốc," "nguồn," "ban đầu," hoặc "khởi đầu." Nó tượng trưng cho sự thuần khiết, tiềm năng và sức sống mãnh liệt. Trong tên gọi: "Nguyên" thường được dùng để chỉ sự trong sáng, tinh khôi, và những phẩm chất tốt đẹp từ bản chất. Nó cũng có thể biểu thị mong muốn về một cuộc sống tràn đầy năng lượng, sức khỏe và thành công, bắt nguồn từ nền tảng vững chắc. Tổng kết: Tên "Kỳ Nguyên" kết hợp ý nghĩa của "thời kỳ" và "khởi đầu," tạo nên một tổng thể mang ý nghĩa về một giai đoạn mới đầy tiềm năng và hứa hẹn. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống có những bước ngoặt quan trọng, đánh dấu bằng những thành tựu và dấu ấn riêng, bắt nguồn từ những phẩm chất tốt đẹp và sức sống mạnh mẽ. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự đổi mới, phát triển và vươn lên trong một thời kỳ mới.

Bảo Nguyên
76,010
"Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Bên cạnh, tên "Bảo" còn để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên cho con là "Bảo Nguyên", bố mẹ ngầm gửi gắm thông điệp rằng con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn trân quý hàng đầu.

Nguyên Chery
74,198
1. Nguyên: - Trong tiếng Việt, "Nguyên" là một tên phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "nguyên bản", "nguyên vẹn", hoặc "khởi nguyên", ám chỉ sự bắt đầu hoặc nguồn gốc. "Nguyên" cũng có thể mang ý nghĩa là sự hoàn chỉnh, trọn vẹn. 2. Chery: - "Chery" không phải là một từ tiếng Việt thông dụng. Nó có thể là một tên riêng hoặc một từ mượn từ ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, "Cherry" thường được hiểu là quả anh đào, nhưng cách viết "Chery" có thể là một biến thể hoặc một tên riêng.

Nguyên Thảo
72,999
Mong muốn con là người có sức sống mạnh mẽ, luôn xinh đẹp và yêu kiều

Hạnh Nguyên
72,626
Hạnh Nguyên là một cái tên đẹp để đặt cho con gái với ý nghĩa con là người giàu đức hạnh & tâm hồn trong sáng, nguyên vẹn tròn đầy.

Nguyệt Hàm
72,044
Nguyệt trong tên Nguyệt Hàm gợi lên hình ảnh của mặt trăng, biểu tượng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và ánh sáng dịu nhẹ trong đêm tối. Mặt trăng thường được liên tưởng đến sự tròn đầy, viên mãn, cũng như sự thay đổi, luân chuyển của thời gian và cảm xúc. Nó còn mang ý nghĩa về sự nữ tính, duyên dáng và sức hấp dẫn tiềm ẩn. Hàm có nghĩa là chứa đựng, bao hàm, ngụ ý. Nó thể hiện sự sâu sắc, kín đáo, khả năng giữ gìn và trân trọng những giá trị bên trong. Hàm cũng có thể mang ý nghĩa về sự hiểu biết, trí tuệ và khả năng lĩnh hội những điều tinh túy. Tổng kết lại, tên Nguyệt Hàm mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết như ánh trăng, đồng thời sở hữu một tâm hồn sâu sắc, kín đáo và trí tuệ. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái duyên dáng, tinh tế, có khả năng thấu hiểu và trân trọng những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

Nguyệt Uyển
72,005
"Nguyệt Uyển"- mong con sẽ mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn, lại vừa uyển chuyển, tinh tế

Nguyệt Cát
70,848
"Nguyệt" có nghĩa là "mặt trăng" và "Cát" thường mang ý nghĩa là "tốt lành" hoặc "may mắn".

Nguyệt Hoàng
70,671
Tên Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên đệm Nguyệt Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Thái Nguyên
70,546
Thái (太) ở đây có nghĩa là to lớn hay rộng rãi, Nguyên (原) có nghĩa là cánh đồng hoặc chỗ đất rộng và bằng phẳng.

Tìm thêm tên

hoặc