Tìm theo từ khóa "Dự"

Du
93,551
"Du" nghĩa là hay đi động, không ở chỗ nhất định, có thể đi ngao du đây đó, khám phá khắp nơi.

Tiến Dũng
93,375
"Tiến" nghĩa là cầu tiến, tiến lên. Cái tên Tiến Dũng mong con luôn cầu tiến, dũng cảm và tốt lành

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Nam Dương
93,068
"Nam" nghĩa trong nam tính, nam giới chỉ người mạnh mẽ, có sức hút. Nam Dương là cái tên mong con sau này sẽ mạnh mẽ, nam tính và rạng rỡ

Duy Hạ
91,688
Tên đệm Duy: "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên chính Hạ: Theo cách thông thường, "Hạ" thường được dùng để chỉ mùa hè, một trong những mùa sôi nổi với nhiều hoạt động vui vẻ của năm. Tên "Hạ" thường để chỉ những người có vẻ ngoài thu hút, là trung tâm của mọi sự vật, sự việc, rạng rỡ như mùa hè. Và ở một nghĩa khác theo tiếng Hán - Việt, "Hạ" còn được hiểu là sự an nhàn, rãnh rỗi, chỉ sự thư thái nhẹ nhàng trong những phút giây nghỉ ngơi.

Diễm Duyên
91,444
Thành phần Diễm Diễm là một từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy. Nó gợi lên hình ảnh của sự tươi sáng, kiều diễm, và cuốn hút. Diễm không chỉ là vẻ đẹp hình thức bên ngoài mà còn hàm chứa sự duyên dáng, quý phái và khí chất cao sang. Trong tên gọi, Diễm thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, và luôn tỏa sáng trong mọi hoàn cảnh. Nó cũng ngụ ý về sự thành công, nổi bật, và được mọi người ngưỡng mộ. Thành phần Duyên Duyên cũng là một từ Hán Việt rất phổ biến, mang nhiều tầng nghĩa liên quan đến sự kết nối, may mắn, và định mệnh. Duyên có thể hiểu là duyên phận, tức là mối quan hệ đã được sắp đặt từ trước, sự gặp gỡ tình cờ nhưng có ý nghĩa sâu xa. Duyên còn mang nghĩa là sự duyên dáng, khéo léo trong giao tiếp và ứng xử, tạo thiện cảm với người khác. Nó biểu thị sự hòa hợp, khả năng thu hút những điều tốt đẹp và những mối quan hệ tích cực đến với cuộc sống. Tổng kết ý nghĩa Tên Diễm Duyên Tên Diễm Duyên là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp rực rỡ và sự may mắn, duyên phận tốt lành. Tên này mang ý nghĩa về một người phụ nữ không chỉ sở hữu vẻ ngoài kiều diễm, lộng lẫy (Diễm) mà còn có duyên ngầm, khéo léo, và luôn gặp được những mối nhân duyên tốt đẹp trong cuộc đời (Duyên). Diễm Duyên thể hiện ước vọng về một cuộc sống trọn vẹn, nơi người mang tên luôn được yêu thương, quý trọng, có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và sự nghiệp thành công nhờ vào tài năng, khí chất và những mối quan hệ tốt đẹp do duyên phận mang lại. Đây là một cái tên đẹp, giàu tính thẩm mỹ và mang lại cảm giác an lành, may mắn.

Hữu Dũng
91,098
- "Hữu" thường được hiểu là có, sở hữu, hoặc bạn bè. Nó có thể biểu thị sự hiện diện của một phẩm chất tốt hoặc là người có ích, có giá trị. - "Dũng" có nghĩa là dũng cảm, can đảm, mạnh mẽ. Nó thường được dùng để chỉ những người có tinh thần kiên định, không sợ hãi trước khó khăn.

Đình Duy
90,585
Tên đệm Đình Trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Tư Duệ
90,428
"Tư" là nhớ. "Duệ" có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, trong đó nghĩa phổ biến nhất là "thông minh, sáng suốt, có tài trí". Tên "Duệ" thường được dùng để chỉ những người có tư chất thông minh, có khả năng học hỏi và sáng tạo tốt. Ngoài ra, "duệ" cũng có thể mang nghĩa là "thanh cao, nho nhã, có khí chất".

Duy Thi
90,313
Tên "Duy Thi" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa của từng phần trong tên. "Duy" có thể mang ý nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "độc nhất". Còn "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là "thơ" hoặc "thi ca". Khi kết hợp lại, "Duy Thi" có thể hiểu là "thơ độc nhất" hoặc "thơ của người duy nhất".

Tìm thêm tên

hoặc