Tìm theo từ khóa "Oai"

Thoai Anh
69,804
- Thoại: Trong tiếng Việt, từ "thoại" có thể hiểu là nói chuyện, giao tiếp. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. - Anh: Từ "anh" thường được sử dụng để chỉ sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể hiểu là người anh, người bạn, thể hiện sự gần gũi và thân thiết. Khi kết hợp lại, "Thoại Anh" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, thông minh và có tính cách mạnh mẽ, hoặc là một người bạn, người anh đáng tin cậy

Xoài Tây
68,667
Danh từ cây ăn quả, lá to hình thuôn mũi mác, quả hình bầu dục chứa một hạt to bên trong, thịt quả thường có màu vàng, vị ngọt và thơm.

Xoài Ngọc
66,765

Thanh Hoài
66,723
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Phương Hoài
66,311
Phương Hoài có nghĩa là hoài niệm về một nơi ở, một chốn xưa. Phương Hoài là một cái tên đẹp được đặt cho các bé gái. Cái tên gợi nên sự xinh đẹp, dịu dàng, cuốn hút, nhớ mãi khôn nguôi.

Quốc Hoài
65,776
Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên " Quốc Hoài" nghĩa mong con luôn nhớ ơn về quốc gia, dân tộc của mình để sau này trở thành một người nhân nghĩa, hào hùng

Kim Thoại
65,393
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và tài lộc. Nó cũng có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sức mạnh và độ bền. - Thoại: Từ "Thoại" có thể hiểu là nói, giao tiếp hoặc diễn đạt. Nó cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự tự do, thoải mái trong việc thể hiện bản thân.

Hoài Ngọc
65,070
Tên Ngọc: "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Hoài Thiện
64,668
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thiện: Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Khoai Lang
64,650
1. Tên thật: Nếu "Khoai Lang" được dùng làm tên thật, nó có thể gợi lên hình ảnh gần gũi, thân thuộc và giản dị, vì khoai lang là một loại thực phẩm phổ biến và quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Tên này có thể thể hiện sự mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. 2. Biệt danh: Nếu "Khoai Lang" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa vui tươi, hài hước hoặc thể hiện tính cách của người đó. Biệt danh này có thể ám chỉ đến tính cách hiền lành, dễ gần, hoặc thậm chí là sự thông minh, sáng tạo trong việc tìm ra những giải pháp đơn giản cho các vấn đề trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc