Tìm theo từ khóa "Oai"

Hoài Linh
77,705
Hoài Linh: Theo nghĩa Hán – Việt, “hoài' là mãi không thôi, lưu luyến. Ý nghĩa tên Hoài Linh mãi thông minh, khôi ngô, lanh lợi và may mắn hơn người.

Hải Hoài
77,109
Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Đoài
76,978

Khoai Mì
76,680
Tên "Khoai Mì" thường được dùng để chỉ cây sắn (Manihot esculenta), một loại cây nông nghiệp quan trọng ở nhiều nước nhiệt đới. Tên gọi này có nguồn gốc từ tiếng Việt, trong đó "khoai" thường dùng để chỉ các loại củ ăn được, và "mì" có thể liên quan đến cách chế biến hoặc sử dụng của cây này trong ẩm thực. Khoai mì được biết đến với phần củ có chứa tinh bột cao, thường được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như bột mì, bánh, hay món khoai mì hấp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

Bá Hoài
74,887
Tên đệm Bá: "Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Anh Thoại
74,291
- "Anh": Trong tiếng Việt, "Anh" có thể hiểu là "người anh", thể hiện sự mạnh mẽ, chín chắn và trách nhiệm. Ngoài ra, "Anh" cũng có thể mang nghĩa là thông minh, tài giỏi. - "Thoại": Từ này thường liên quan đến sự giao tiếp, trò chuyện, hoặc có thể hiểu là sự nhẹ nhàng, thanh thoát. "Thoại" cũng có thể biểu thị cho sự thông minh, khéo léo trong cách ứng xử. Khi kết hợp lại, "Anh Thoại" có thể hiểu là một người có tính cách mạnh mẽ nhưng cũng rất khéo léo trong giao tiếp, thông minh và có khả năng lãnh đạo.

Trọng Toại
73,523
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Toại: Nghĩa Hán Việt là dung hòa, chỉ sự việc trọn vẹn, tâm lý hài lòng, tinh thần tiếp nhận tích cực.

Nhớ Hoài
72,190
Tên Hoài Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên đệm Nhớ Theo nghĩa Hán Việt, "nhớ" có nghĩa là ghi nhớ, lưu giữ, không quên. Cái tên Nhớ mang ý nghĩa là một người có tấm lòng thủy chung, luôn ghi nhớ những điều tốt đẹp, những người thân yêu trong cuộc đời mình. Tên Nhớ cũng có thể được hiểu theo nghĩa là một người có trí nhớ tốt, luôn ghi nhớ mọi thứ một cách cẩn thận.

Hoài Anh
71,089
"Hoài" là nhớ mong, hồi tưởng, lưu luyến khi kết hợp với "anh" gợi hình ảnh về một người tài năng, giỏi giang, để lại nhiều ấn tượng.

Minh Hoài
70,029
1. Minh: Chữ "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ sáng suốt hoặc sự trong sáng. 2. Hoài: Chữ "Hoài" có thể có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là hoài niệm, nhớ về điều gì đó. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là ước vọng, khát khao.

Tìm thêm tên

hoặc