Tìm theo từ khóa "Min"

Minh Điệp
94,873
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Điệp có ý nghĩa hoa phượng. Báo hiệu kỳ nghỉ sau thời gian học tập, với màu đỏ thể hiện quyền lực, niềm tin và sự cố gắng để đạt được những điều tốt đẹp nhất. Hình dáng như đuôi loài chim phượng, thể hiện sự quý tộc, sang trọng.

Minh Danh
94,212
Minh Danh nghĩa là mong con luôn anh minh, sáng suốt, tiếng tăm lừng lẫy

Minh Chi
93,767
Minh Chi: Minh có nghĩa là minh bạch, ngay thẳng, rõ ràng, tâm hồn trong sáng do vậy Minh Chi ý chỉ con có cuộc sống yên ổn, tâm hồn không phải lo nghĩ nhưng luôn sáng suốt minh mẫn giải quyết mọi việc.

Minh John
93,492
- "Minh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để biểu thị sự sáng suốt, thông thái hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ. - "John" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "món quà của Chúa". Đây là một trong những tên phổ biến nhất trong các nền văn hóa phương Tây. Khi kết hợp lại, "Minh John" có thể thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Việt và phương Tây, và có thể mang ý nghĩa của sự thông thái và lòng nhân từ.

Hình Minh
92,633
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Ngoài ra, “Minh” còn mang ý nghĩa là sự bao dung và quảng đại: Hình ảnh của một trái tim rộng lớn, sẵn lòng yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh, đồng lòng cùng nhau hướng đến sự phát triển và hạnh phúc chung.

Minh Thắng
92,553
"Minh" nghĩa là thông minh, minh mẫn, "Thắng" trong chiến thắng, thành công. Tên Minh Thắng mong con thông minh, lanh lợi, thành công sẽ đến với con

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Minh Diễm
91,130
"Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trong khi "Diễm" có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Minh Diễm" có thể được hiểu là "sáng đẹp" hoặc "xinh đẹp và thông minh". Tên này thường được đặt cho những người mong muốn con cái của mình có phẩm chất tốt đẹp, vừa thông minh vừa xinh xắn.

Minh Định
90,721
- Minh: thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thể hiện sự sáng suốt, trí tuệ, hoặc sự trong sáng. - Định: có nghĩa là ổn định, kiên định, hoặc quyết định. Tên này thể hiện tính cách vững vàng, có định hướng và mục tiêu rõ ràng. Khi kết hợp lại, "Minh Định" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn, hoặc một người có tính cách ổn định, rõ ràng trong suy nghĩ và hành động.

Tìm thêm tên

hoặc