Tìm theo từ khóa "Min"

Minh Chi
93,767
Minh Chi: Minh có nghĩa là minh bạch, ngay thẳng, rõ ràng, tâm hồn trong sáng do vậy Minh Chi ý chỉ con có cuộc sống yên ổn, tâm hồn không phải lo nghĩ nhưng luôn sáng suốt minh mẫn giải quyết mọi việc.

Minh John
93,492
- "Minh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để biểu thị sự sáng suốt, thông thái hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ. - "John" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "món quà của Chúa". Đây là một trong những tên phổ biến nhất trong các nền văn hóa phương Tây. Khi kết hợp lại, "Minh John" có thể thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Việt và phương Tây, và có thể mang ý nghĩa của sự thông thái và lòng nhân từ.

Hình Minh
92,633
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Ngoài ra, “Minh” còn mang ý nghĩa là sự bao dung và quảng đại: Hình ảnh của một trái tim rộng lớn, sẵn lòng yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh, đồng lòng cùng nhau hướng đến sự phát triển và hạnh phúc chung.

Minh Thắng
92,553
"Minh" nghĩa là thông minh, minh mẫn, "Thắng" trong chiến thắng, thành công. Tên Minh Thắng mong con thông minh, lanh lợi, thành công sẽ đến với con

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Minm
90,558

Minh Lâm
90,179
“Minh” trong Hán Việt có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn. “Minh Lâm” mang ý nghĩa của khu rừng sáng sủa, minh mẫn, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và trí tuệ. Đặc điểm người mang tên: Là người thông minh, minh mẫn và luôn có cái nhìn sáng suốt.

Minh Chính
90,093
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Chính: Theo tiếng Hán - Việt, "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Vì vậy đặt tên này cho con, bố mẹ hi vọng con là người thuần nhất, khuôn phép, là người quang minh chính đại, rõ ràng không riêng tư, lòng dạ thẳng thắn.

Khôi Minh
90,020
"Khôi" là khôi ngô, tuấn tú. "Minh" theo tiếng Hán là thông minh, sáng sủa Khi đặt cho con cái tên này, bố mẹ muốn con lớn lên trở thành chàng trai khôi ngô và thông minh, học giỏi. Là một tên hay dùng để đặt cho bé trai.

Tìm thêm tên

hoặc