Tìm theo từ khóa "Đỏ"

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Đồi
83,403

Đỗ Đậu
83,111

Hằng Đoàn
82,977
Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" mang ý nghĩa về sự vĩnh cửu, bền bỉ, trường tồn theo thời gian. Nó gợi lên một điều gì đó ổn định, không thay đổi và có giá trị lâu dài. "Hằng" cũng có thể hiểu là sự kiên định, vững chắc trong ý chí và mục tiêu. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ là người có lập trường rõ ràng, không dễ bị lung lay bởi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, "Hằng" còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp vĩnh cửu, sự duyên dáng và thanh lịch không phai mờ theo năm tháng. Đoàn: "Đoàn" thể hiện sự tập hợp, kết nối của nhiều cá thể thành một khối thống nhất. Nó tượng trưng cho sức mạnh của sự đoàn kết, tinh thần đồng đội và khả năng làm việc nhóm hiệu quả. "Đoàn" cũng gợi lên hình ảnh về một tổ chức, một tập thể có chung mục tiêu và lý tưởng. Những người mang tên này thường có tố chất lãnh đạo, khả năng tập hợp và dẫn dắt người khác. Thêm vào đó, "Đoàn" còn mang ý nghĩa về sự hoàn thiện, đầy đủ và trọn vẹn. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và viên mãn. Ý nghĩa chung: Tên "Hằng Đoàn" kết hợp giữa sự vĩnh cửu, kiên định và vẻ đẹp bền bỉ với sức mạnh của sự đoàn kết, tinh thần đồng đội và khát vọng về một cuộc sống trọn vẹn. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người có ý chí kiên cường, luôn hướng tới những giá trị tốt đẹp và có khả năng kết nối, dẫn dắt người khác để cùng nhau đạt được những mục tiêu lớn lao. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ là một người vừa có phẩm chất cá nhân xuất sắc, vừa có khả năng đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Bích Đông
81,331
Bích có ý nghĩa là xanh biếc: Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp. Thể hiện sự sang giàu. Bích có ý nghĩa là người đẹp: Tâm hồn thiện mỹ, tướng mạo thanh thoát, mang vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm. Bích có ý nghĩa là thành lũy: Có ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc, khó có thể xâm phạm được. Đông là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu; Đông nghĩa là mùa đông thì lại là mùa lạnh nhất trong năm, là khoảng thời gian mà con người quấn quýt bên nhau hơn. Ngoài ra Đông có nghĩa là chuẩn mực: Cái tên đại diện cho những người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng.

An Đông
80,861
An Đông: An là bình an, an nhiên. Tên An Đông mang ý nghĩa một cuộc sống an bình, hướng đến điều tốt đẹp và may mắn trong cuộc sống

Đoàn Giang
79,739
Tên Đoàn mang ý nghĩa rất đặc biệt và tuyệt vời. Nó tượng trưng cho sự tròn đầy và đủ đầy, và còn gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Vầng trăng là một biểu tượng của sự tròn trịa và hoàn thiện, nó tỏa sáng trong bầu trời tối đêm, đem lại ánh sáng và sự ấm áp. Ý nghĩa tên "Giang": Tên "Giang" trong Hán Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến sông, có thể tượng trưng cho sự rộng lớn, mạnh mẽ và linh hoạt. Trong tiếng Hán, "Giang" (江) có thể hiểu là sông, dòng sông lớn. Tên này thường được chọn để gửi gắm hy vọng về sự trôi chảy, hành trình cuộc đời trôi qua êm đềm và thuận lợi như dòng sông.

Đỗ Thảo
78,764
- "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này không mang ý nghĩa cụ thể mà thường chỉ dùng để xác định dòng họ, gia đình. - "Thảo" có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là "cỏ" hoặc "hiền lành, dịu dàng". Trong văn hóa Việt Nam, "Thảo" thường được dùng để chỉ người con gái có tính cách nhu mì, dễ gần và hiền hậu. Vì vậy, tên "Đỗ Thảo" có thể được hiểu là một người con gái thuộc dòng họ Đỗ, có tính cách dịu dàng và hiền lành.

Đoài
76,978

Tìm thêm tên

hoặc