Tìm theo từ khóa "Đỏ"

Châu Đoan
89,762
Châu: Thường gợi lên hình ảnh về châu báu, ngọc ngà, những vật phẩm quý giá, mang ý nghĩa về sự trân trọng, nâng niu. "Châu" còn có thể liên tưởng đến những vùng đất trù phú, giàu có, thịnh vượng, thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Đoan: Mang ý nghĩa về sự đoan trang, hiền thục, phẩm hạnh tốt đẹp, ngay thẳng, chính trực. "Đoan" còn thể hiện sự khởi đầu, mở đầu một cách tốt đẹp, suôn sẻ, hứa hẹn một tương lai tươi sáng. Tên "Châu Đoan" là sự kết hợp giữa vẻ đẹp quý phái, trân trọng và phẩm chất đoan trang, hiền thục. Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống sung túc, hạnh phúc, đồng thời sở hữu những phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến, kính trọng. Tên thể hiện sự kỳ vọng về một người con gái có cả vẻ đẹp bên ngoài lẫn tâm hồn trong sáng, cao quý.

Đôla
89,671
Đọc lái của từ Dollar. Dollar xuất phát từ tên một xu bạc cổ, còn nhân dân tệ, yen và won đều có nghĩa là tròn. Từ đôla được dùng phổ biến nhất thế giới để làm tên của tiền tệ, như đôla Mỹ, đôla Australia, Canada, Fiji, New Zealand, Singapore và nhiều nước khác.

Đô Đô
89,401
Nghĩa thuần Việt là mạnh mẽ, cứng cáp, hùng dũng, Hán Việt là nơi đô hội.

Duy Động
87,871
Duy: Trong tiếng Hán Việt, "Duy" mang ý nghĩa là tư duy, suy nghĩ, hoặc có thể hiểu là sự độc nhất, duy nhất. Nó thể hiện trí tuệ, khả năng nhận thức, và sự khác biệt so với những người khác. Đặt tên "Duy" thường mang mong muốn con cái thông minh, sáng suốt, có tư duy logic và luôn có những ý tưởng độc đáo. Động: "Động" mang ý nghĩa của sự vận động, hành động, sự thay đổi và phát triển. Nó thể hiện sự năng động, hoạt bát, không ngừng tiến lên phía trước. Tên "Động" thường được dùng để chỉ những người nhanh nhẹn, hoạt bát, thích khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ. Tổng kết: Khi kết hợp cả hai yếu tố "Duy" và "Động", tên "Duy Động" mang ý nghĩa về một người có tư duy sắc bén, thông minh, đồng thời cũng rất năng động, hoạt bát và luôn sẵn sàng hành động để đạt được mục tiêu. Nó thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và hành động, giữa suy nghĩ và thực tế, tạo nên một con người toàn diện và thành công. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái trở thành người vừa thông minh, sáng tạo, vừa năng nổ, nhiệt huyết và có khả năng thích ứng cao trong cuộc sống.

Đỗ Ngọc
87,355
- "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ một số địa phương và có nhiều người mang họ Đỗ. Họ Đỗ có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và lịch sử gia đình. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc" trong tiếng Việt, thường chỉ đến một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên "Ngọc" thường được dùng để thể hiện sự quý trọng và giá trị của con người.

Đông Ba
86,268
Tên một chợ dưới thời vua Gia Long tọa lạc ở bên ngoài cửa Chánh Đông (cửa Đông Ba).

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Đồi
83,403

Đỗ Đậu
83,111

Tìm thêm tên

hoặc