Tìm theo từ khóa "Hà"

Tố Hảo
85,032
1. Tố: Trong tiếng Việt, "tố" có thể hiểu là "tố cáo", "tố tụng", nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường được hiểu là "tố chất", "tốp", tức là biểu thị sự thanh khiết, trong sáng. 2. Hảo: "Hảo" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, tốt lành, hoặc có thể hiểu là "hảo hạng", "tuyệt vời". Khi kết hợp lại, "Tố Hảo" có thể được hiểu là "người có phẩm chất tốt đẹp", "người trong sáng và tốt lành". Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, một con người có đức hạnh và phẩm chất tốt.

Haili
85,003
"Haili" có thể được coi là một biến thể của tên "Haley" hoặc "Hailey," thường có nghĩa là "cánh đồng cỏ khô" hoặc "anh hùng" trong tiếng Anh cổ.

Sasha
84,922

Thái Ngân
84,880
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Nhã
84,875
Tên Nhã có nguồn gốc từ chữ Hán, ý nghĩa của Nhã mang đến sự mềm mại, duyên dáng. Nhã còn có nghĩa là xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao.

Trung Nhật
84,797

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Hằng Thư
84,761
- "Hằng": Thường có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, bền vững. Trong văn hóa Việt Nam, "Hằng" cũng có thể liên quan đến chị Hằng, nhân vật trong truyền thuyết về mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh khiết. - "Thư": Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như sách vở, thư từ, hoặc sự nhẹ nhàng, thư thái.

Hà Phong
84,756
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "sông" (河), biểu tượng cho sự trôi chảy, mượt mà và liên tục. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể được hiểu là "hòa hợp" hoặc "hòa bình". - "Phong" thường có nghĩa là "gió" (風), biểu tượng cho sự tự do, mạnh mẽ và thay đổi. Ngoài ra, "Phong" cũng có thể mang ý nghĩa là "phong cách" hoặc "phong thái", ám chỉ đến sự thanh lịch hoặc đặc biệt.

Hùng Thắm
84,742
1. Hùng: Thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường. Tên này thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành người có sức mạnh, bản lĩnh và có khả năng lãnh đạo. 2. Thắm: Thường mang ý nghĩa tươi đẹp, đằm thắm, sâu sắc. Từ này thường được dùng để miêu tả sự duyên dáng, tình cảm sâu sắc hoặc vẻ đẹp rực rỡ. Kết hợp lại, "Hùng Thắm" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng không kém phần sâu sắc, duyên dáng. Tên này có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ là người vừa có sức mạnh, vừa có tình cảm sâu sắc và phẩm chất tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc