Tìm theo từ khóa "Hữu"

Hữu Lương
89,495
"Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Hữu Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ

Thế Hữu
88,760
- "Thế" thường có nghĩa là "thế giới", "thời đại" hoặc "cuộc sống". - "Hữu" có nghĩa là "có", "sở hữu" hoặc "người bạn".

Hữu Thống
88,337
"Thống" trong chữ thống lĩnh là nói người giỏi giang đứng đầu. "Hữu Thống" là người tài năng có thể nắm quyền cao chức trọng, giỏi giang, là người hữu tình, hữu nghĩa thành công vang dội

Hữu Tân
86,816
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tân" có nghĩa là sự mới lạ, mới mẻ. Tên "Hữu Tân" dùng để nói đến người có trí tuệ được khai sáng, thích khám phá những điều hay, điều mới lạ

Hữu Trọng
84,245
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người tên "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.

Hữu Luận
83,480
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Luận: Nghĩa Hán Việt là trao đổi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị.

Shuu
81,072
Tên Shuu là một tên phổ biến ở Nhật Bản, thường được viết bằng chữ Hán (Kanji). Ý nghĩa của tên này không cố định mà phụ thuộc hoàn toàn vào cách chọn chữ Hán để viết. Do đó, "Shuu" không có một ý nghĩa duy nhất, mà là một tập hợp các khả năng. Phân tích thành phần tên Thành phần "Shuu" (しゅう) có thể được viết bằng nhiều chữ Kanji khác nhau, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến nhất: Chữ Hán 1: 秀 (Shuu) Ý nghĩa của chữ này là "xuất sắc", "ưu tú", "nổi bật" hoặc "tài năng". Khi dùng chữ 秀, tên Shuu mang ý nghĩa mong muốn người mang tên sẽ trở thành một người tài giỏi, vượt trội hơn người khác trong học tập hoặc công việc. Đây là một trong những cách viết phổ biến nhất cho tên nam giới. Chữ Hán 2: 周 (Shuu) Chữ 周 có nghĩa là "chu vi", "xung quanh", "hoàn chỉnh" hoặc "toàn diện". Tên Shuu viết bằng chữ này thường hàm ý sự bao quát, sự đầy đủ, hoặc mong muốn người đó có tầm nhìn rộng, hiểu biết sâu sắc về mọi mặt. Chữ Hán 3: 修 (Shuu) Chữ 修 mang ý nghĩa "tu sửa", "rèn luyện", "học hỏi" hoặc "cải thiện". Tên Shuu với chữ 修 thể hiện sự coi trọng quá trình tự hoàn thiện, sự kỷ luật và nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu. Chữ Hán 4: 秋 (Shuu) Chữ 秋 có nghĩa là "mùa thu". Mùa thu trong văn hóa Nhật Bản thường gắn liền với sự thu hoạch, sự chín muồi, vẻ đẹp trầm lắng và sự lãng mạn. Tên Shuu viết bằng chữ này có thể gợi lên sự bình yên, vẻ đẹp trưởng thành hoặc sự kết nối với thiên nhiên. Tổng kết ý nghĩa Tên Shuu là một tên đa nghĩa, có thể mang ý nghĩa từ sự xuất sắc, tài năng (秀), sự toàn diện, bao quát (周), sự rèn luyện, tự hoàn thiện (修), cho đến vẻ đẹp chín chắn, bình yên của mùa thu (秋). Để xác định ý nghĩa chính xác, cần phải biết chữ Kanji cụ thể được sử dụng khi viết tên đó. Tuy nhiên, nhìn chung, tên Shuu thường gợi lên những phẩm chất tích cực như sự ưu tú, sự nỗ lực và sự trưởng thành.

Hữu Nhân
80,716
"Hữu" có nghĩa là có, sở hữu, có mặt, hiện diện. "Nhân" có nghĩa là con người, nhân tính, nhân phẩm, nhân cách. Tên "Hữu Nhân" có nghĩa là có con người, có nhân tính, có nhân phẩm. Đây là một ý nghĩa rất đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ là một người có nhân cách tốt đẹp, có ích cho xã hội.

Hữu Trình
80,626
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trình: "Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng.

Hữu Bảo
79,343
Chữ "Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, tên "Bảo" thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn. Bố mẹ đặt tên con là "Hữu Bảo" để thể hiện con như báu vật của mình

Tìm thêm tên

hoặc