Tìm theo từ khóa "Nhã"

Nhật Bình
102,643
Nhật: Chữ "Nhật" (日) mang ý nghĩa là mặt trời, ánh sáng. Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống, năng lượng và sự tươi sáng. Trong văn hóa Á Đông, mặt trời còn là biểu tượng của sự thịnh vượng, quyền lực và trí tuệ. Bình: Chữ "Bình" (平) có nghĩa là hòa bình, yên ổn, bằng phẳng. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống êm đềm, không sóng gió, không tranh chấp. "Bình" cũng gợi ý đến sự công bằng, bình đẳng và ổn định. Tổng kết: Tên "Nhật Bình" mang ý nghĩa về một cuộc sống tươi sáng, tràn đầy năng lượng và hòa bình. Nó thể hiện ước mong về một tương lai tốt đẹp, ổn định, nơi người mang tên sẽ có được sự bình an trong tâm hồn và thành công trong cuộc sống. Tên này cũng gợi ý về một người có tính cách hướng ngoại, lạc quan và luôn mong muốn mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người xung quanh.

Nam Nhật
102,575
Nam Nhật là tên dành cho người con trai thể hiện mong muốn của cha mẹ, con sẽ mạnh mẽ, thông minh, sáng dạ, khỏe mạnh xứng đáng là người nam nhi

Nha Đan
102,024
Nha: Trong tiếng Hán Việt, "Nha" (芽) mang ý nghĩa là "mầm non", "chồi non". Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống tiềm tàng, sự tươi mới và phát triển. "Nha" gợi lên hình ảnh về một tương lai đầy hứa hẹn, tràn đầy năng lượng và khả năng vươn lên. Đan: "Đan" (丹) mang ý nghĩa là "màu đỏ son", "màu của sự may mắn và tốt lành". Nó còn tượng trưng cho sự chân thành, lòng nhiệt huyết, sự đam mê và tinh thần cống hiến. Trong văn hóa phương Đông, màu đỏ thường được liên kết với niềm vui, hạnh phúc, sự thịnh vượng và quyền lực. Tổng kết: Tên "Nha Đan" là một sự kết hợp hài hòa giữa "mầm non" và "màu đỏ son". Nó mang ý nghĩa về một người con gái tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại may mắn, niềm vui cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con mình. Nha Đan mang ý nghĩa về một sự khởi đầu tốt đẹp với nguồn năng lượng tích cực, hứa hẹn một cuộc đời rực rỡ và đáng sống.

Bạch Nhật
102,022
"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Nhật là ánh mặt trời. Bạch Nhật là 1 cái tên đẹp để đặt cho con với mong muốn con sẽ xinh đẹp, có tâm hồn trong sáng, phúc hậu & thông minh, tinh anh.

Nhật Hoang
101,817
- Nhật: có nghĩa là "mặt trời", biểu trưng cho ánh sáng, sức sống, sự tươi mới và hy vọng. Mặt trời cũng thường được coi là biểu tượng của quyền lực và sự vĩ đại. - Hoàng: có nghĩa là "vàng" hoặc "hoàng gia", tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng và quyền uy. Khi kết hợp lại, "Nhật Hoàng" có thể được hiểu là "ánh sáng của mặt trời vàng", thể hiện sự rực rỡ, tỏa sáng và giá trị. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có cuộc sống tươi sáng, thành công và được mọi người yêu mến.

Nhật Vy
101,646
Nhật Vy: Có nghĩa là hoa tường vy xinh xắn trong ánh mặt trời, xinh đẹp nhẹ nhàng

Nhã Phương
101,516
Theo nghĩa Tiếng việt, "Nhã" có nghĩa là nhẹ nhàng, lịch sự, lịch thiệp, "Phương" có nghĩa là hương thơm, tiếng thơm. Tên "Nhã Phương" dùng để gợi đến người con gái dịu dàng, hòa nhã, nhã nhặn, trong sáng và cũng rất hiểu biết, tinh tế.

Nhã Lam
101,475
Đệm Nhã: Nhã nhặn, thanh nhã, đẹp đẽ, cao thượng. Tên chính Lam: Màu xanh lam, xanh da trời

Phương Nhã
101,381
Phương: Thường được hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc thể hiện sự ngay thẳng, chính trực. Trong ngữ cảnh tên người, "Phương" gợi cảm giác về một người có định hướng rõ ràng, có nguyên tắc sống và biết cách đối nhân xử thế. "Phương" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thơm tho, thanh khiết, như hương thơm lan tỏa. Nhã: Thể hiện sự thanh nhã, lịch sự, tao nhã, có phẩm chất tốt đẹp. Người tên "Nhã" thường được liên tưởng đến sự dịu dàng, tinh tế, có gu thẩm mỹ và cách cư xử văn minh. "Nhã" còn mang ý nghĩa về sự hòa nhã, dễ gần, tạo cảm giác dễ chịu cho người xung quanh. Tổng kết: Tên "Phương Nhã" mang ý nghĩa về một người vừa có định hướng, nguyên tắc sống tốt đẹp, vừa thanh nhã, lịch sự, có phẩm chất cao quý. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tinh tế, dịu dàng, biết cách đối nhân xử thế và luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên "Phương Nhã" vừa mang nét truyền thống, vừa thể hiện được sự hiện đại, thanh lịch.

Thuỳ Nhã
100,903
Tên Thuỳ Nhã là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa của tên này được xây dựng từ sự kết hợp hài hòa của hai thành tố chính: Thuỳ và Nhã. Thành phần Thuỳ Thuỳ (hoặc Thùy) là một từ Hán Việt có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất khi dùng trong tên người là chỉ sự dịu dàng, duyên dáng, và thướt tha. Thuỳ thường gợi lên hình ảnh của những vật mềm mại, rủ xuống một cách nhẹ nhàng, chẳng hạn như cành liễu rủ (liễu thùy) hay mái tóc dài mềm mại. Khi đặt tên, Thuỳ mang ý nghĩa mong muốn người con gái có vẻ ngoài đoan trang, cử chỉ nhẹ nhàng, nết na, và có một tâm hồn hiền hậu, dễ mến. Nó thể hiện sự nữ tính thuần khiết và vẻ đẹp kín đáo, thanh lịch. Thành phần Nhã Nhã là một từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về mặt phẩm chất và phong thái. Nhã có nghĩa là thanh tao, tao nhã, lịch sự, và tinh tế. Nó không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài mà còn nhấn mạnh đến sự cao quý trong tâm hồn và cách ứng xử. Người mang tên Nhã thường được kỳ vọng là người có gu thẩm mỹ tốt, biết cách đối nhân xử thế một cách khéo léo, tế nhị, và luôn giữ được sự trang trọng, thanh cao trong mọi hoàn cảnh. Nhã còn hàm ý sự giản dị nhưng không kém phần sang trọng, tránh xa sự phô trương, ồn ào. Tổng kết ý nghĩa Tên Thuỳ Nhã Sự kết hợp giữa Thuỳ và Nhã tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về một người phụ nữ lý tưởng. Thuỳ Nhã mang ý nghĩa là sự kết hợp giữa vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng (Thuỳ) và phẩm chất thanh cao, tinh tế (Nhã). Tên Thuỳ Nhã thể hiện mong muốn người con gái không chỉ xinh đẹp, nết na, thướt tha trong cử chỉ mà còn có phong thái lịch thiệp, tao nhã, và một tâm hồn cao quý, thanh lịch. Đây là một cái tên gợi lên sự quý phái, hiền hậu và được mọi người yêu mến, kính trọng.

Tìm thêm tên

hoặc