Tìm theo từ khóa "Nhã"

Nhã Mai
107,089
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Nhã là nhẹ nhành, tao nhã. Nhã Mai nghĩa là con xinh đẹp, nhẹ nhàng, thanh thoát, tao nhã

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Nhật Hào
106,239
Nhật: Ý nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng mặt trời. Biểu tượng: Mặt trời tượng trưng cho sự khởi đầu mới, năng lượng, sức sống, sự ấm áp, và trí tuệ. Trong tên: "Nhật" thường được dùng để chỉ người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, và thông minh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là người mang lại ánh sáng và niềm vui cho người khác. Hào: Ý nghĩa gốc: "Hào" có nhiều nghĩa, nhưng trong tên thường được hiểu là sự hào hiệp, phóng khoáng, hoặc cũng có thể chỉ sự xuất chúng, tài giỏi. Biểu tượng: Hào hiệp tượng trưng cho lòng tốt, sự rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác. Xuất chúng tượng trưng cho tài năng, sự nổi bật và thành công. Trong tên: "Hào" thường được dùng để chỉ người có tính cách rộng lượng, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, hoặc là người có tài năng, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết ý nghĩa tên Nhật Hào: Tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa về một người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, thông minh, đồng thời cũng là người hào hiệp, tốt bụng, hoặc có tài năng xuất chúng. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có năng lượng tích cực, vừa có tấm lòng cao đẹp, và có khả năng đạt được những thành công trong cuộc sống nhờ vào trí tuệ và sự tốt bụng của mình.

Hoang Nhat
106,100
- "Hoàng" thường mang nghĩa là "vàng", "sáng chói", hoặc "quý phái", thể hiện sự cao quý, sang trọng. - "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và sự sống. Kết hợp lại, tên "Hoàng Nhật" có thể được hiểu là "mặt trời vàng", tượng trưng cho sự rực rỡ, mạnh mẽ và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời tươi sáng, thành công và được nhiều người yêu mến.

Nhật An
105,211
Theo tiếng Hán, Nhật nghĩa là mặt trời; An nghĩa là yên ổn, tịnh tâm, thanh thản trong lòng. Nhật An là mặt trời dịu êm, tỏa hào quang rực rỡ trên một vùng rộng lớn.

Thanh Nhật
104,130
- Thanh: Từ này có thể hiểu là trong sạch, tinh khiết, hoặc thanh thoát. Nó thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tươi sáng. - Nhật: Từ này có nghĩa là "mặt trời". Mặt trời biểu trưng cho ánh sáng, sự sống, năng lượng và sự ấm áp.

Nhật Thương
104,044
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng và sự sống. - Thương: Từ này có nghĩa là "yêu thương", "trân trọng" hoặc "tình cảm". Nó thể hiện sự gắn bó, tình yêu và sự quan tâm. Khi kết hợp lại, "Nhật Thương" có thể được hiểu là "Ánh sáng của tình yêu" hoặc "Mặt trời của tình thương".

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Nam Nhật
102,575
Nam Nhật là tên dành cho người con trai thể hiện mong muốn của cha mẹ, con sẽ mạnh mẽ, thông minh, sáng dạ, khỏe mạnh xứng đáng là người nam nhi

Bạch Nhật
102,022
"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Nhật là ánh mặt trời. Bạch Nhật là 1 cái tên đẹp để đặt cho con với mong muốn con sẽ xinh đẹp, có tâm hồn trong sáng, phúc hậu & thông minh, tinh anh.

Tìm thêm tên

hoặc