Tìm theo từ khóa "Đin"

Đình Đại
54,017
Tên "Đình Đại" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đình" và "Đại". 1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được hiểu là một loại công trình kiến trúc truyền thống, thường là nơi thờ cúng, sinh hoạt cộng đồng và các hoạt động văn hóa. Đình cũng mang ý nghĩa về sự bình yên, tĩnh lặng và là nơi gắn kết cộng đồng. 2. Đại: Từ "Đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc có tầm quan trọng. Nó biểu thị sự rộng lớn, mạnh mẽ và có thể ám chỉ đến những điều cao cả. Khi kết hợp lại, "Đình Đại" có thể mang ý nghĩa là một nơi thờ cúng lớn, hoặc một địa điểm có tầm quan trọng trong cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, xã hội lớn và có ý nghĩa đối với người dân.

Đình Dũng
51,274
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Dũng: Theo từ điển Hán Việt, chữ "Dũng" (勇) có nghĩa là "can đảm, mạnh mẽ, dũng cảm". Tên Dũng thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước khó khăn, nguy hiểm.

Đình Chiến
48,427
Đình Chiến ý nghĩa mong con sau này sẽ trở thành người vững vàng và chính trực, nghiêm minh

Đinh Hương
24,058
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "Đinh Hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái

Tìm thêm tên

hoặc