Tìm theo từ khóa "Đin"

Đình Tùng
80,052
"Đình" có nghĩa là ngôi nhà, nơi ở, chốn an cư lạc nghiệp. "Tùng" là một loại cây thân gỗ, có sức sống bền bỉ, luôn xanh tươi. Tên "Đình Tùng" là mong muốn con trai sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn vững vàng trước những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Định
79,925
"Định" có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên Định ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Đình Tú
79,857
- Đình: Thường có nghĩa là nơi thờ cúng, nơi tôn nghiêm, có thể hiểu là sự trang trọng, uy nghi. Trong văn hóa Việt Nam, đình là nơi sinh hoạt cộng đồng, nơi tổ chức các lễ hội, sự kiện quan trọng của làng xã. - Tú: Có nghĩa là đẹp, xuất sắc, ưu tú. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, tài năng hay phẩm chất nổi bật của một người.

Đình Hùng
75,359
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đình Phong
73,737
Dịch theo nghĩa Hán-Việt, “Đình” là sự ổn định. “Phong” là gió, “Đình Phong” là một cái tên hay dành cho người có tính cách mạnh mẽ, có khả năng dẫn dắt người khác và cùng nhau bước lên đỉnh cao của vinh quang.

Đình Cường
68,150
Đệm Đình: Sấm sét, tiếng sấm vang động, rung động; Triều đình, cung đình, cung vua. Tên chính Cường: Mạnh khỏe, sức mạnh

Định Tuệ
64,409
Tên "Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo.

Đình Nam
64,217
Tên "Đình Nam" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Đình" và "Nam". 1. "Đình": Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, có ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Đình thường là nơi tổ chức các lễ hội và sự kiện quan trọng trong làng xã. 2. "Nam": Từ "Nam" thường chỉ hướng nam, hoặc có thể hiểu là giới tính nam. Trong nhiều trường hợp, "Nam" còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán hoặc chỉ về sự phát triển. Khi kết hợp lại, tên "Đình Nam" có thể được hiểu là "người đàn ông có vai trò quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người đàn ông mang lại sự bình yên cho gia đình và xã hội".

Đình Tiên
60,919

Đình Trọng
60,127
- "Đình"có thể hiểu là nơi thờ cúng, là biểu tượng của sự tôn kính, truyền thống văn hóa. Đình thường được xây dựng để thờ các vị thần, tổ tiên, và là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, lễ hội của cộng đồng. - "Trọng"có nghĩa là nặng, quan trọng, hoặc có giá trị cao. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng, tôn kính. Khi ghép lại, "Đình Trọng" có thể được hiểu là "người có trọng trách, có vị trí quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người được tôn trọng trong xã hội".

Tìm thêm tên

hoặc