Tìm theo từ khóa "An"

Thanh Xinh
102,128
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là sự trong sáng, tinh khiết và cao quý. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng. - "Xinh" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự duyên dáng và dễ thương.

Trang Thảo
102,104
Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường gợi lên vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và duyên dáng. Nó mang ý nghĩa của sự trang nhã, lịch sự và đoan trang. "Trang" cũng có thể liên tưởng đến trang sách, trang giấy, tượng trưng cho tri thức, sự học hỏi và những điều tốt đẹp được ghi chép lại. Ngoài ra, "Trang" còn có thể hiểu là sự hoàn thiện, đầy đủ và viên mãn. Thảo: "Thảo" mang ý nghĩa của cỏ cây, hoa lá, tượng trưng cho sự tươi tắn, tràn đầy sức sống và gần gũi với thiên nhiên. "Thảo" còn thể hiện sự hiền lành, dịu dàng và lòng nhân ái. Trong một số trường hợp, "Thảo" còn mang ý nghĩa của sự thanh cao, thoát tục và không vướng bận bụi trần. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trang Thảo" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng và sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, hiền lành, thông minh và gần gũi với thiên nhiên. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và đầy thiện cảm.

Tú Vân
102,083
Tú trong chữ tuấn tú, thanh tú & Vân có nghĩa là mây. Tên Tú Vân mang ý nghĩa con có nét đẹp thanh tú, nhẹ nhàng & cuộc sống êm đềm, tự tại như mây trên trời.

Anh Long
102,081
"Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, nổi trội. "Long" có nghĩa là con rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực và sự uy nghiêm. Tên "Anh Long" có nghĩa là người tài giỏi, tinh anh, mạnh mẽ, quyền lực. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người thông minh, giỏi giang, có sức mạnh và quyền lực, và sẽ có được một cuộc sống thành công, hạnh phúc.

Ame Chan
102,071
Tên "Ame Chan" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Ame" (雨) có nghĩa là "mưa", và "Chan" (ちゃん) là một hậu tố thân mật thường được dùng để gọi trẻ em hoặc người thân thiết

Nha Đan
102,024
Nha: Trong tiếng Hán Việt, "Nha" (芽) mang ý nghĩa là "mầm non", "chồi non". Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống tiềm tàng, sự tươi mới và phát triển. "Nha" gợi lên hình ảnh về một tương lai đầy hứa hẹn, tràn đầy năng lượng và khả năng vươn lên. Đan: "Đan" (丹) mang ý nghĩa là "màu đỏ son", "màu của sự may mắn và tốt lành". Nó còn tượng trưng cho sự chân thành, lòng nhiệt huyết, sự đam mê và tinh thần cống hiến. Trong văn hóa phương Đông, màu đỏ thường được liên kết với niềm vui, hạnh phúc, sự thịnh vượng và quyền lực. Tổng kết: Tên "Nha Đan" là một sự kết hợp hài hòa giữa "mầm non" và "màu đỏ son". Nó mang ý nghĩa về một người con gái tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại may mắn, niềm vui cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con mình. Nha Đan mang ý nghĩa về một sự khởi đầu tốt đẹp với nguồn năng lượng tích cực, hứa hẹn một cuộc đời rực rỡ và đáng sống.

Ubi Anh
102,012

Châm Anh
102,000
Tên đệm Châm: Nghĩa Hán Việt là cây kim, bài văn ghi nhớ công đức. Có ỹ nghĩa thành công trong cuộc sống, thông mình, lớn lên thành công, xinh đẹp, cuộc sống suôn sẻ. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Giang Thanh
101,993
Dòng sông xanh. Con là người trong sáng, thuần khiết, cuộc đời con sẽ êm đềm và hạnh phúc

Thi Lan
101,977
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được sử dụng như một phần của tên, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là "thì" (thì, thời gian) trong một số ngữ cảnh khác. 2. Lan: "Lan" là một từ thường được dùng để chỉ loài hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và quý phái. Hoa lan cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và tinh tế.

Tìm thêm tên

hoặc