Tìm theo từ khóa "Hàn"

Khánh Trúc
80,454
Tên đệm Khánh: Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Trúc: Tên Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.

Tòng Hạnh
80,435
- "Tòng" thường có nghĩa là theo đuổi, đi theo hoặc phụ thuộc. Nó có thể biểu thị sự trung thành, sự kiên định hoặc sự hỗ trợ. - "Hạnh" thường có nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh hoặc cũng có thể là hạnh phúc. Nó thường được dùng để chỉ những đức tính tốt đẹp, sự tốt lành và phẩm chất đạo đức. Kết hợp lại, tên "Tòng Hạnh" có thể mang ý nghĩa là người có phẩm hạnh tốt đẹp và kiên định, trung thành với những giá trị đạo đức hoặc người theo đuổi sự hạnh phúc và đức hạnh

Ðình Thắng
79,549
Tên Đình Thắng mong con vững chãi, mạnh mẽ, uy nghiêm, thành công, đạt được thành công sau này

Hanya
79,534

Hạnh Phương
79,434
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hạnh" có nghĩa là may mắn, phúc lành, "Phương" có nghĩa là hương thơm, tiếng thơm. "Hạnh Phương" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ xnh đẹp, dịu dàng, gặp nhiều may mắn, an vui, và làm rạng rỡ dòng tộc

Hoàng Thắng
79,423
Hoàng: Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường được liên kết với màu vàng, màu của vua chúa, tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang, quyền lực và thịnh vượng. "Hoàng" còn mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, thể hiện sự nổi bật, xuất chúng so với người khác. Nó gợi lên hình ảnh một người có tầm nhìn xa trông rộng, có khả năng lãnh đạo và dẫn dắt. Thắng: "Thắng" mang ý nghĩa chiến thắng, thành công, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu. "Thắng" còn thể hiện sự kiên cường, bản lĩnh, ý chí quyết tâm cao độ, không ngại đối mặt với gian khổ để vươn lên. Nó gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, tự tin và luôn nỗ lực để đạt được thành công. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Hoàng Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con thông minh, tài giỏi, có chí lớn, có bản lĩnh, luôn gặp may mắn, thành công trong cuộc sống và đạt được những thành tựu đáng tự hào. Tên này cũng gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao quý, được mọi người kính trọng và ngưỡng mộ.

Nguyên Hạnh
79,340
Mong muốn con xinh đẹp, hiền thục, tiết hạnh trong sáng như ánh trăng

Khánh Hậu
79,255
1. Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường được hiểu là niềm vui, sự hạnh phúc, hoặc may mắn. Nó cũng có thể liên quan đến các giá trị tích cực, như sự thành công, thịnh vượng. 2. Hậu: Từ "Hậu" có thể mang nghĩa là phía sau, hoặc có thể hiểu là sự kế thừa, tiếp nối. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể ám chỉ đến sự uy quyền, tôn quý.

Sỹ Nhân
79,101
Sỹ là từ đọc trại của Sĩ, nghĩa là người tri thức. Sỹ A là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn. Tên chính Nhân: Con người

Thiện Khang
79,024
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, hiền lành, lương thiện. Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp của con người. 2. Khang: Từ "khang" có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó thường được dùng để chỉ sự bình yên, hạnh phúc và có cuộc sống đầy đủ.

Tìm thêm tên

hoặc