Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thân Hương
81,631
1. Thân: Trong tiếng Việt, "Thân" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự thân thiết, gần gũi hoặc cũng có thể là tên của một trong 12 con giáp (năm Thân, tức là năm con khỉ). 2. Hương: "Hương" thường được hiểu là mùi thơm, hương thơm. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự dịu dàng, tinh tế và nữ tính.

Thanh Huế
81,630
Thanh là trong sạch. Thanh Huế là sự thay đổi trong lành, ngụ ý con người thanh bạch, tốt đẹp.

Đức Hạnh
81,343
Đức hạnh là nết tốt, tính tốt.

Thanh Diển
81,006
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường được hiểu là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung, hoặc có thể mang ý nghĩa trong sạch, thanh khiết. Nó cũng có thể chỉ đến sự thông minh, trí tuệ. - Diển: Từ này ít phổ biến hơn và có thể có nhiều cách hiểu khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Diển" có thể liên quan đến việc thể hiện, diễn đạt, hoặc có thể ám chỉ đến sự sang trọng, tinh tế.

Việt Hằng
80,940
Cô gái thông minh, quyết đoán và kiên cường

Thành Sang
80,914
Mong con luôn thành công, có một cuộc sống giàu sang, phú quý sau này

Thanh Phong
80,902
Theo nghĩa Hán - Việt, chữ "Thanh" nghĩa là trong sạch, liêm khiết, xinh đẹp, mĩ tú, "Phong" nghĩa là gió. "Thanh Phong" ý nói đến những cơn gió trong lành, tươi mát, dùng để chỉ những người có ngoại hình xinh đẹp, thanh tú, tâm hồn trong sáng. Nếu làm quan sẽ là quan thanh liêm, liêm khiết, trong công việc luôn làm việc rõ ràng minh bạch, vì thế những người này luôn được mọi người nể trọng và giúp đỡ họ khi họ gặp khó khăn

Hữu Nhân
80,716
"Hữu" có nghĩa là có, sở hữu, có mặt, hiện diện. "Nhân" có nghĩa là con người, nhân tính, nhân phẩm, nhân cách. Tên "Hữu Nhân" có nghĩa là có con người, có nhân tính, có nhân phẩm. Đây là một ý nghĩa rất đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ là một người có nhân cách tốt đẹp, có ích cho xã hội.

Thành Hoàng
80,598
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thành" thường có nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố", "công trình". - "Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "vàng", "quý giá" hoặc liên quan đến hoàng gia, thể hiện sự cao quý. 2. Tên thật: - Nếu "Thành Hoàng" là tên thật, nó có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thành công và quý giá. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Hằng Moon
80,573
1. Hằng: - Trong tiếng Việt, "Hằng" thường có nghĩa là "bền vững", "vĩnh cửu" hoặc "luôn luôn". Đây là một cái tên phổ biến cho nữ giới, thường được cha mẹ đặt với hy vọng con cái sẽ có cuộc sống ổn định, lâu dài và hạnh phúc. - "Hằng" cũng có thể liên quan đến "Hằng Nga", một nhân vật trong truyền thuyết Trung Quốc, được biết đến là nữ thần mặt trăng. 2. Moon: - "Moon" là từ tiếng Anh có nghĩa là "mặt trăng". Mặt trăng thường được liên tưởng đến sự dịu dàng, bí ẩn và lãng mạn.

Tìm thêm tên

hoặc