Tìm theo từ khóa "An"

Savanna
103,132
Savanna là một tên gọi mang nhiều ý nghĩa và gợi liên tưởng đến vẻ đẹp tự nhiên hoang dã. Phân tích ý nghĩa theo nguồn gốc: Nguồn gốc: Tên Savanna xuất phát từ từ "savannah" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thảo nguyên nhiệt đới", một hệ sinh thái đặc trưng với đồng cỏ rộng lớn và rải rác cây cối. Ý nghĩa biểu tượng: Do đó, tên Savanna thường gợi lên hình ảnh về sự tự do, phóng khoáng, mạnh mẽ và vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la và khả năng thích nghi cao. Ý nghĩa tiềm ẩn: Tính cách: Những người mang tên Savanna thường được cho là có tính cách mạnh mẽ, độc lập, yêu thích tự do và khám phá. Họ có tinh thần phiêu lưu, thích thử thách và không ngại đối mặt với khó khăn. Vẻ đẹp: Tên Savanna cũng mang một vẻ đẹp độc đáo, vừa hoang dã, vừa quyến rũ, giống như vẻ đẹp của thảo nguyên bao la dưới ánh mặt trời. Tổng kết: Tên Savanna là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về sự tự do, mạnh mẽ và vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên. Nó phù hợp với những người có tính cách độc lập, yêu thích khám phá và có tinh thần phiêu lưu.

Vân Hoa
103,065
Vân Hoa: Người tinh tế, nhẹ nhàng và xinh đẹp.

Hồng Mận
103,044
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên Mận: Tên một loại quả

Tuấn Vỹ
102,932
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Vỹ: Tên Vỹ gợi cảm giác to lớn nhưng có một chút nhẹ nhàng không hề áp đảo người khác, "Vỹ" thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh, có thể làm chủ cuộc đời.

Tú Trân
102,880
"Tú" Có nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tú", "nhã nhặn". Mang ý nghĩa về vẻ đẹp ngoại hình thanh tao, nhẹ nhàng, tao nhã. "Trân" Có nghĩa là "báu vật", "quý giá", "trân trọng". Mang ý nghĩa về giá trị, phẩm chất cao quý, được trân trọng, nâng niu. "Tú Trân" là một cái tên đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh tú, quý giá và được trân trọng. Mang ý nghĩa về sự mong ước con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, sung túc, được mọi người yêu thương và quý mến.

Doan
102,759

Hoàng Vinh
102,753
Hoàng: Thường gợi đến sự cao quý, quyền uy, sang trọng và thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc, những gì cao cấp và được tôn trọng. Vinh: Mang ý nghĩa vinh quang, vinh hiển, thành công, được ca ngợi và tôn vinh. "Vinh" còn thể hiện sự tự hào và những điều tốt đẹp đạt được. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hoàng Vinh thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời phú quý, vinh hiển, thành công và được mọi người tôn trọng cho người con. Nó mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự nghiệp rạng rỡ và danh tiếng tốt đẹp. Dù là tên thật hay biệt danh, Hoàng Vinh đều mang đến một cảm giác tích cực và đầy hy vọng.

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Khánh Dư
102,696
Khánh Dư nghĩa là con người vui vẻ, hạnh phúc đầy tràn, luôn có điều may mắn

Đăng Khôi
102,678
Thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ và phẩm chất cao quý. Từ này cũng ám chỉ đến sự thông minh, sáng dạ và tài năng. Người mang tên Đăng Khôi được coi là người có phẩm chất cao, có năng lực và khả năng đạt được thành công và danh tiếng.

Tìm thêm tên

hoặc