Tìm theo từ khóa "C"

Hồng Phước
101,702
- Hồng: Trong tiếng Việt, "Hồng" thường mang ý nghĩa liên quan đến màu hồng, biểu tượng cho sự tươi vui, hạnh phúc, và tình yêu. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể ám chỉ đến hoa hồng, một biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp. - Phước: Từ "Phước" có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, và phúc lộc. Nó thể hiện mong muốn về sự thịnh vượng và an lành trong cuộc sống.

Đức Quý
101,642
Tên Đức Quý là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về phẩm chất và tương lai của con cái. Cái tên này kết hợp giữa yếu tố đạo đức, phẩm hạnh cao quý với sự tôn trọng, giá trị bản thân. Phân tích thành phần tên Thành phần Đức Chữ Đức (德) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh, lòng tốt, nhân cách. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong triết học phương Đông, đặc biệt là Nho giáo, chỉ những phẩm chất tốt đẹp bên trong con người. Người mang tên Đức thường được kỳ vọng là người có nhân cách cao thượng, sống có trách nhiệm, biết đối nhân xử thế, và luôn hướng thiện. Thành phần Quý Chữ Quý (貴) có nghĩa là quý giá, cao quý, tôn quý, đáng kính trọng. Nó không chỉ ám chỉ sự giàu sang, phú quý về vật chất mà còn nhấn mạnh giá trị tinh thần, địa vị xã hội được kính trọng nhờ tài năng và phẩm hạnh. Người mang tên Quý thường được mong muốn có một cuộc sống sung túc, được mọi người nể trọng và có vị trí xứng đáng trong xã hội. Tổng kết ý nghĩa tên Đức Quý Tên Đức Quý mang ý nghĩa tổng hợp là phẩm hạnh cao quý, đạo đức đáng kính trọng. Cái tên này thể hiện mong muốn con cái không chỉ là người có tài năng, địa vị (Quý) mà quan trọng hơn hết là phải có nhân cách tốt đẹp, đạo đức vững vàng (Đức). Đây là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất bên trong và giá trị bên ngoài, ngụ ý rằng sự cao quý thực sự phải bắt nguồn từ đạo đức. Người mang tên Đức Quý được kỳ vọng sẽ là người tài đức vẹn toàn, được xã hội tôn vinh không chỉ vì thành công mà còn vì nhân cách đáng ngưỡng mộ.

Kim Thạch
101,596
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thạch: "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Mai Châu
101,581
"Mai" là loài hoa nở vào mùa xuân, là ước mơ, hy vọng. Đặt tên "Mai Châu" bố mẹ mong con luôn tràn trề sức sống

Camie
101,574

Công Dũng
101,479
Công: Nghĩa gốc: Công sức, sự lao động, đóng góp vào một việc chung. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ sự nghiệp, thành quả đạt được do nỗ lực và tài năng. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người có ích cho xã hội, có sự nghiệp vững vàng, thành công trong công việc. Dũng: Nghĩa gốc: Mạnh mẽ, gan dạ, không sợ nguy hiểm. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ ý chí kiên cường, dám đương đầu với khó khăn, thử thách. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người mạnh mẽ, quyết đoán, có bản lĩnh để vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Công Dũng" mang ý nghĩa về một người vừa có tài năng, sự nghiệp vững vàng, vừa có ý chí mạnh mẽ, bản lĩnh kiên cường. Cha mẹ đặt tên này với mong muốn con cái sẽ là người thành công trong cuộc sống, đóng góp cho xã hội và luôn mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.

Diệp Chi
101,477
"Diệp" có ý là con nhà cành vàng lá ngọc, "Chi" là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu trong nhà. "Diệp Chi" có nghĩa là bố mẹ mong con giàu sang, phú quý

Thạch
101,474
Tên "Thạch" trong tiếng Việt có nghĩa là "đá" hoặc "đá tảng". Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam và thường được đặt cho nam giới. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự vững chắc, bền bỉ và kiên định, giống như đặc tính của đá.

Bùi Học Mai
101,449
Tên "Học Mai" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Học" và "Mai". 1. Học: Trong tiếng Việt, "Học" thường mang nghĩa là học tập, tri thức, hoặc việc tiếp thu kiến thức. Nó thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến và khát khao mở mang hiểu biết. 2. Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp và trường thọ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự may mắn và thịnh vượng. Khi kết hợp lại, tên "Học Mai" có thể hiểu là "học hỏi để trở nên tươi đẹp và thịnh vượng" hoặc "tri thức như hoa mai nở rộ".

Cẩm Yến
101,438
"Cẩm" là loại gỗ quý, thường ám chỉ sự quyền quý, giàu sang. "Cẩm Yến" có nghĩa là con chim yến xinh đẹp, quý báu, giàu sang

Tìm thêm tên

hoặc