Tìm theo từ khóa "Ý"

Bây By
102,529
Tên ở nhà cho bé, đọc lái của từ baby

Y Phụng
102,501
"Y" trong tên có nghĩa là "vẻ đẹp", "thanh nhã", "yêu kiều". Chữ "Phụng" là loài chim quý, là biểu tượng của vẻ đẹp, sự cao quý và quyền lực trong văn hóa phương Đông. Tên "Y Phụng" thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái của mình là có một vẻ đẹp hoàn mỹ, duyên dáng, thanh nhã, cao quý, và thành công trong cuộc sống. Tên Y Phụng cũng có thể được hiểu theo một cách khác là "người con gái được chim phượng hoàng che chở, bảo vệ". Điều này thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái của mình là luôn được bình an, may mắn và thành công trong cuộc sống.

Uyển Ân
102,395
Tên đệm Uyển Uyển có nghĩa là uyển chuyển nhẹ nhàng thể hiện sự thanh cao trong sáng. Tên chính Ân "Ân" theo tiếng Hán - Việt là từ dùng để chỉ một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người, "Ân" còn có nghĩa là sự chu đáo, tỉ mĩ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết. Tên "Ân" dùng để chỉ những người sống biết yêu thương, luôn ghi khắc sự giúp đỡ chân tình mà người khác dành cho mình.

Thu Thuyền
102,335
Tên "Thu Thuyền" mang ý nghĩa gợi hình ảnh một con thuyền vào mùa thu, với sự kết hợp của hai yếu tố chính: Thu: Đại diện cho mùa thu, một mùa trong năm thường gắn liền với sự thay đổi, sự thu hoạch, sự chín muồi và vẻ đẹp lãng mạn. Mùa thu cũng tượng trưng cho sự yên bình, tĩnh lặng sau những ngày hè sôi động. Thuyền: Biểu tượng cho sự tự do, phiêu lưu, khám phá và hành trình. Thuyền có thể vượt qua những con sóng, những vùng biển để đến những chân trời mới. Thuyền cũng mang ý nghĩa của sự chở che, nơi trú ẩn an toàn. Tổng kết: Tên "Thu Thuyền" có thể được hiểu là một con thuyền neo đậu hoặc hoạt động trong mùa thu. Nó gợi lên một hình ảnh đẹp và lãng mạn về một cuộc sống yên bình, tự do, và có những trải nghiệm sâu sắc. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích sự tự do, và tìm kiếm vẻ đẹp trong những điều giản dị của cuộc sống.

Y Đào
102,194
1. Y: Trong tiếng Việt, "Y" có thể được hiểu là một chữ cái, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa là "yêu" hoặc "tình yêu". Nó cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, dịu dàng. 2. Đào: "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sắc đẹp. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào cũng thường xuất hiện trong các dịp Tết Nguyên Đán, mang lại cảm giác vui tươi và may mắn. Khi kết hợp lại, "Y Đào" có thể hiểu là "tình yêu và sắc đẹp", hoặc "yêu hoa đào", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và có thể là một cái tên đầy ý nghĩa cho một cô gái.

Thanh Tuyền
102,180
Thanh nhàn, êm ả. Là người có tính cách điềm đạm, tài năng, có số thanh nhàn, phú quý

Ly Luu
102,176
Ly: Trong tiếng Hán Việt, "Ly" (離) mang ý nghĩa của sự phân tách, chia lìa, rời xa. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự tạm biệt, sự thay đổi, hoặc một sự khởi đầu mới sau khi đã trải qua một giai đoạn nào đó. Tuy nhiên, "Ly" cũng có thể mang ý nghĩa của sự sáng sủa, rõ ràng, minh bạch, khi được liên tưởng đến ánh sáng hoặc sự hiểu biết. Lưu: "Lưu" (劉) là một họ phổ biến trong tiếng Hán, thường gợi nhớ đến sự thịnh vượng, dòng dõi hoàng tộc (do liên hệ đến nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc). "Lưu" cũng có thể mang ý nghĩa của sự lưu giữ, giữ gìn, bảo tồn những giá trị tốt đẹp. Nó cũng mang ý nghĩa của dòng chảy liên tục, sự phát triển không ngừng. Tổng kết: Tên "Ly Lưu" là một cái tên mang nhiều tầng ý nghĩa. Nó vừa có sự tương phản, vừa có sự bổ sung cho nhau. "Ly" gợi lên sự thay đổi, chia tách, trong khi "Lưu" lại mang ý nghĩa của sự lưu giữ, dòng chảy liên tục. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người có cuộc đời trải qua nhiều biến động, nhưng luôn biết cách giữ gìn những giá trị tốt đẹp và không ngừng phát triển bản thân. Hoặc nó có thể mang ý nghĩa về một người có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách rõ ràng, sáng suốt, đồng thời cũng biết trân trọng quá khứ và hướng tới tương lai.

Thụy Vân
102,153
Tên "Thụy Vân" thể hiện sự cao sang, quý phái của chủ nhân và nói lên mong muốn con sẽ xinh đẹp, sung túc, vinh hoa.

Gia Mỹ
102,041
Gia Mỹ là tên thường đặt cho các bé gái có nghĩa là "con là đứa con xinh đẹp, đáng yêu của gia đình".

Be Cherry
101,997
Be: Nghĩa đen: "Là" (động từ to be trong tiếng Anh). Nghĩa bóng: Thường mang ý nghĩa khuyến khích, thúc đẩy, hoặc khẳng định một điều gì đó. Trong trường hợp này, có thể hiểu là "Hãy là...", "Trở thành..." hoặc đơn giản là một lời khẳng định về bản chất. Cherry: Nghĩa đen: Quả cherry (quả anh đào). Nghĩa bóng: Sự ngọt ngào, tươi tắn, đáng yêu: Quả cherry thường được liên tưởng đến vị ngọt ngào, màu sắc tươi tắn và vẻ ngoài xinh xắn. Sự quyến rũ, gợi cảm: Đôi khi, cherry cũng được dùng để ám chỉ sự quyến rũ, đặc biệt là trong văn hóa pop. Sự trân trọng, quý giá: Vì cherry không phải là loại quả phổ biến và có giá trị kinh tế, nó có thể tượng trưng cho sự trân trọng và quý giá. Tên "Be Cherry" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và người sử dụng. Tuy nhiên, một số cách hiểu phổ biến nhất bao gồm: Hãy là một người ngọt ngào, tươi tắn và đáng yêu: Đây là cách hiểu đơn giản và dễ thấy nhất. Hãy trở nên quyến rũ và thu hút: Nếu người dùng muốn thể hiện sự tự tin và sức hấp dẫn của mình. Hãy là một người đặc biệt và đáng trân trọng: Nếu người dùng muốn nhấn mạnh giá trị và sự độc đáo của bản thân. Một lời khẳng định về bản chất ngọt ngào và tươi tắn: Đơn giản là một cách để tự gọi mình là "cherry" và khẳng định tính cách của mình.

Tìm thêm tên

hoặc