Tìm theo từ khóa "Ý"

Tuấn Vỹ
102,932
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Vỹ: Tên Vỹ gợi cảm giác to lớn nhưng có một chút nhẹ nhàng không hề áp đảo người khác, "Vỹ" thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh, có thể làm chủ cuộc đời.

Nguyên Giáp
102,931
Mong con sẽ đỗ đạt cao trong thi cử và là người có lòng tha thứ

Kỷ
102,896
Tên "Kỷ" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của tên "Kỷ": 1. Kỷ niệm: Liên quan đến việc nhớ lại những sự kiện, thời điểm quan trọng trong quá khứ. 2. Thập kỷ: Một đơn vị thời gian, tương đương với 10 năm. 3. Kỷ luật: Liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc, quy định trong một tổ chức hoặc cộng đồng. 4. Kỷ cương: Thể hiện sự nghiêm túc, trật tự trong việc thực hiện công việc hoặc trong cuộc sống.

Huyen Nhung
102,869
Huyền Nghĩa: "Huyền" gợi lên sự huyền bí, sâu sắc, khó đoán. Nó liên quan đến những điều kỳ diệu, tiềm ẩn và mang tính tâm linh. "Huyền" cũng có thể chỉ màu đen sẫm, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền lực và vẻ đẹp bí ẩn. Nhung Nghĩa: "Nhung" là một loại vải mềm mại, mịn màng và quý phái. Nó mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu và sang trọng. "Nhung" còn tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính và vẻ đẹp thanh lịch. Tổng kết Tên "Huyền Nhung" là sự kết hợp giữa vẻ đẹp huyền bí, sâu sắc và sự dịu dàng, mềm mại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng, nhưng ẩn chứa bên trong một tâm hồn sâu sắc, giàu cảm xúc và có sức hút đặc biệt. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp quyến rũ, bí ẩn, vừa có sự dịu dàng, ân cần, tạo ấn tượng khó quên cho người đối diện.

Thụy Lâm
102,858
Tên "Thụy Lâm" mang âm sắc nhẹ nhàng chỉ người có tính cách trong sạch, điềm đạm, sống dung dị, dễ gần, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời

Kim Tuyến
102,854
Sợi chỉ bằng vàng, tên "Kim Tuyến" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim Tuyến" còn thể hiện được sự ngay thẳng, chân thật

Thanh Thy
102,656
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh cao, hoặc màu xanh. Nó thể hiện sự tinh khiết, bình yên, và cao quý. - "Thy" có thể được hiểu là thơ, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Nó cũng có thể thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Kết hợp lại, tên "Thanh Thy" có thể mang ý nghĩa của một người có tâm hồn trong sáng, thanh cao, và có phong cách nhẹ nhàng, tinh tế. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người thanh lịch và duyên dáng.

Huyền My
102,646
Đệm Huyền: Huyền bí, huyền diệu, ảo diệu, sâu xa. Tên chính My: Chỗ nước có nhiều cây cỏ mọc

Đức Quyết
102,579
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Quyết: Nghĩa Hán Việt là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát.

Wyn
102,567
Tên "Wyn" có nguồn gốc từ tiếng Wales, thường được sử dụng như một tên riêng cho cả nam và nữ. Trong tiếng Wales, "Wyn" có nghĩa là "trắng", "sáng" hoặc "thuần khiết". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự trong sáng, thuần khiết hoặc vẻ đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc