Tìm theo từ khóa "Vân"

Vân Hoa
103,065
Vân Hoa: Người tinh tế, nhẹ nhàng và xinh đẹp.

Hồng Vân
102,158
"Hồng" là màu đỏ, chỉ sự may mắn, ấm áp. Tên "Hồng Vân" được đặt cho con với ngụ ý mong con bình yên, gặp nhiều may mắn

Thụy Vân
102,153
Tên "Thụy Vân" thể hiện sự cao sang, quý phái của chủ nhân và nói lên mong muốn con sẽ xinh đẹp, sung túc, vinh hoa.

Tú Vân
102,083
Tú trong chữ tuấn tú, thanh tú & Vân có nghĩa là mây. Tên Tú Vân mang ý nghĩa con có nét đẹp thanh tú, nhẹ nhàng & cuộc sống êm đềm, tự tại như mây trên trời.

Vân Thanh
101,785
Theo nghĩa Hán – Việt, Vân là mây, mang tính chất nhẹ nhàng. Thanh là màu xanh, sự trong sạch, thanh khiết. Vân Thanh gợi đến một nét đẹp đằm thắm, dịu dàng, tâm hồn trong sáng và rất tinh tế trong ứng xử và giao tiếp.

Phí Vân
101,715
Tên chính Vân tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Bạch Vân
101,327
Đám mây trắng tinh khiết trên bầu trời. Mong con có cuộc sống trong sạch, an nhiên

Vàng Mỷ
101,256
Tên Vàng Mỷ là một tổ hợp tên riêng mang đậm tính biểu tượng và ý nghĩa văn hóa, thường được sử dụng trong bối cảnh Việt Nam để gợi lên những phẩm chất hoặc nguồn gốc đặc biệt. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ ý nghĩa sâu sắc của tên gọi này. Phân tích thành phần Vàng Thành phần Vàng trong tên gọi mang ý nghĩa trực tiếp là kim loại quý, biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng và giá trị cao. Vàng là màu sắc của ánh sáng, mặt trời, thường được liên tưởng đến sự cao quý, vinh quang và địa vị xã hội. Trong văn hóa Á Đông, Vàng còn đại diện cho sự bền vững, trường tồn và là biểu tượng của quyền lực tối cao (ví dụ: màu vàng của hoàng gia). Khi đặt tên, Vàng thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống sung túc, rực rỡ và được mọi người kính trọng. Phân tích thành phần Mỷ Thành phần Mỷ (hoặc Mỹ) có nghĩa là đẹp, tốt lành, hoàn hảo. Đây là một từ Hán Việt phổ biến, dùng để chỉ vẻ đẹp ngoại hình, phẩm chất đạo đức hoặc sự ưu tú. Mỷ còn có thể được hiểu là sự ngưỡng mộ, sự ca ngợi. Trong tên gọi, Mỷ thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có dung mạo ưa nhìn, tâm hồn cao đẹp, và luôn mang lại những điều tốt lành cho bản thân và những người xung quanh. Nó cũng ngụ ý về sự hoàn thiện, sự tinh tế trong mọi khía cạnh. Tổng kết ý nghĩa Tên Vàng Mỷ Tên Vàng Mỷ là sự kết hợp hài hòa giữa vật chất quý giá và phẩm chất cao đẹp. Ý nghĩa tổng thể của tên gọi này là sự kết hợp giữa sự giàu sang, thịnh vượng (Vàng) và vẻ đẹp, sự ưu tú (Mỷ). Tên Vàng Mỷ gợi lên hình ảnh một người có cuộc sống sung túc, rạng rỡ như vàng, đồng thời sở hữu vẻ đẹp và phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Tên này thể hiện khát vọng của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần cho con cái, mong muốn con mình sẽ trở thành người có giá trị, được mọi người yêu mến và tôn trọng.

Vân Phụng
101,008
Vân theo nghĩa Hán việt là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. "Phụng" là chim phượng - là hình tượng của thánh nhân và của hạnh phúc. "Vân Phụng" khiến ta liên tưởng đến hình ảnh loài chim phượng đang bay lượn, vui đùa cùng mây. Tên "Vân Phụng" dùng để chỉ người người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, phẩm chất đức hạnh, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Vân Hằng
99,694
- Vân: Trong tiếng Hán Việt, "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, bay bổng, tự do và sự thay đổi. Mây cũng tượng trưng cho vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của bầu trời. - Hằng: "Hằng" mang ý nghĩa là vĩnh cửu, bền bỉ, mãi mãi, không thay đổi. Nó thể hiện sự kiên định, vững chắc và trường tồn. "Hằng" cũng có thể liên hệ đến Hằng Nga (hay còn gọi là Hằng Nga tiên tử), vị tiên nữ xinh đẹp sống trên cung trăng. Tên Vân Hằng kết hợp giữa vẻ đẹp mềm mại, thanh khiết của mây và sự vĩnh cửu, kiên định. Nó mang những ý nghĩa sau: Vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng và duyên dáng: Giống như hình ảnh những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời, người tên Vân Hằng thường mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và dễ mến. Sự kiên định, bền bỉ và thủy chung: Tên "Hằng" thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có một cuộc sống ổn định, một tình yêu bền vững và một ý chí kiên cường trước khó khăn. Sự trường tồn và những điều tốt đẹp: "Hằng" còn mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu, thể hiện mong ước về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và những điều tốt đẹp sẽ luôn ở bên người mang tên này. Liên tưởng đến vẻ đẹp trăng rằm: Do có chữ "Hằng", tên này gợi liên tưởng đến Hằng Nga, vị tiên nữ xinh đẹp trên cung trăng, mang đến sự thanh cao, thoát tục và vẻ đẹp huyền ảo. Tóm lại, tên Vân Hằng là một cái tên đẹp, ý nghĩa, thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc, bền vững và vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng cho người con gái.

Tìm thêm tên

hoặc