Tìm theo từ khóa "Nguyệt"

Kiều Nguyệt
89,485
"Kiều" nghĩa là yêu kiều, thướt tha, xinh đẹp. Đặt tên con là Kiều Nguyệt cha mẹ mong con luôn xinh đẹp, dịu dàng và là vầng trăng sáng

Nguyệt Thảo
89,275
- Nguyệt có nghĩa là "trăng", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự dịu dàng, thanh thoát và ánh sáng. Trăng thường được liên tưởng đến sự lãng mạn và những điều huyền bí. - Thảo có nghĩa là "cỏ", biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và sự gần gũi với thiên nhiên. Cỏ cũng có thể biểu thị cho sự giản dị, khiêm nhường nhưng cũng rất mạnh mẽ. Khi kết hợp lại, "Nguyệt Thảo" có thể hiểu là "cỏ dưới ánh trăng", gợi lên hình ảnh một cảnh đẹp thơ mộng, thanh bình, và đầy chất thơ. Tên này có thể được dùng để thể hiện sự dịu dàng, thanh thoát và gần gũi với thiên nhiên của một người.

Nguyêth
84,094
Tên Nguyêth là một biến thể hoặc cách viết mang tính cổ điển, thơ ca của tên Nguyệt. Trong Hán Việt, Nguyệt (月) có nghĩa là Mặt Trăng. Đây là thành phần duy nhất và cốt lõi mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho tên gọi này. Phân tích thành phần ý nghĩa thứ nhất là vẻ đẹp và sự thuần khiết. Mặt Trăng từ lâu đã là biểu tượng của vẻ đẹp hoàn mỹ, sự thanh thoát và trong sáng. Ánh trăng dịu dàng, không gay gắt như ánh mặt trời, tượng trưng cho sự duyên dáng, kín đáo và phẩm hạnh cao quý. Người mang tên Nguyêth thường được kỳ vọng có dung mạo đoan trang, tâm hồn không vướng bụi trần. Thành phần ý nghĩa thứ hai là tính nữ và sự dịu dàng. Nguyêth là một cái tên mang tính nữ rất rõ rệt, gắn liền với sự mềm mại, hiền hậu và ôn hòa. Nó thể hiện mong muốn người con gái có tính cách điềm tĩnh, biết lắng nghe và mang lại cảm giác bình yên, tĩnh lặng cho những người xung quanh, giống như cảm giác khi chiêm ngưỡng ánh trăng đêm. Thành phần ý nghĩa thứ ba là sự bền bỉ và chu kỳ. Mặc dù Mặt Trăng có lúc khuyết lúc tròn, nó vẫn luôn hiện diện và tuân theo quy luật tự nhiên. Điều này hàm ý về sự kiên định, khả năng thích nghi và sự bền bỉ theo thời gian. Tên Nguyêth còn mang ý nghĩa về sự chiếu rọi, dù không rực rỡ nhưng vẫn là nguồn sáng dẫn đường trong bóng tối. Tổng kết, ý nghĩa của tên Nguyêth là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp ngoại hình thanh cao và phẩm chất nội tâm cao quý. Cái tên này gửi gắm ước vọng về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thuần khiết, đồng thời có một tâm hồn sâu sắc, kiên định và luôn biết cách tỏa sáng một cách tinh tế trong cuộc sống.

Tú Nguyệt
82,426
Theo nghĩa Hán Việt, nguyệt là vầng trăng, Trăng có vẻ đẹp vô cùng bình dị, một vẻ đẹp không cần trang sức, đẹp một cách vô tư, hồn nhiên. Trăng tượng trưng cho vẻ đẹp hồn nhiên nên trăng hoà vào thiên nhiên, hoà vào cây cỏ. Tên Tú Nguyệt gợi đến người con gái xinh đẹp, giản dị, vui tươi, hồn nhiên

Mộng Nguyệt
82,406
Theo nghĩa Hán - Việt "Mộng" có nghĩa là thơ mộng, người thiên về tâm hồn bay bổng nên thơ, cũng có ý khác là nét đẹp nhẹ nhàng. Tên Mộng Nguyệt mong con xinh đẹp, hồn nhiên, mộng mơ, nhẹ nhàng như vầng trăng sáng

Nguyệt Tạ
79,675
1. Nguyệt: Trong tiếng Việt, "Nguyệt" thường có nghĩa là "trăng". Trăng thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự dịu dàng và ánh sáng huyền ảo, mang lại cảm giác thanh bình và lãng mạn. 2. Tạ: Từ "Tạ" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Tạ" có thể là tên họ, nhưng cũng có thể hiểu là "cảm tạ" hoặc "cảm ơn".

Hoàng Nguyệt
77,790
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Nguyệt: Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Nguyệt Hàm
72,044
Nguyệt trong tên Nguyệt Hàm gợi lên hình ảnh của mặt trăng, biểu tượng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và ánh sáng dịu nhẹ trong đêm tối. Mặt trăng thường được liên tưởng đến sự tròn đầy, viên mãn, cũng như sự thay đổi, luân chuyển của thời gian và cảm xúc. Nó còn mang ý nghĩa về sự nữ tính, duyên dáng và sức hấp dẫn tiềm ẩn. Hàm có nghĩa là chứa đựng, bao hàm, ngụ ý. Nó thể hiện sự sâu sắc, kín đáo, khả năng giữ gìn và trân trọng những giá trị bên trong. Hàm cũng có thể mang ý nghĩa về sự hiểu biết, trí tuệ và khả năng lĩnh hội những điều tinh túy. Tổng kết lại, tên Nguyệt Hàm mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết như ánh trăng, đồng thời sở hữu một tâm hồn sâu sắc, kín đáo và trí tuệ. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái duyên dáng, tinh tế, có khả năng thấu hiểu và trân trọng những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

Nguyệt Uyển
72,005
"Nguyệt Uyển"- mong con sẽ mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn, lại vừa uyển chuyển, tinh tế

Nguyệt Cát
70,848
"Nguyệt" có nghĩa là "mặt trăng" và "Cát" thường mang ý nghĩa là "tốt lành" hoặc "may mắn".

Tìm thêm tên

hoặc