Tìm theo từ khóa "Da"

Hữu Danh
99,085
Hữu: Nghĩa: Chữ "Hữu" mang ý nghĩa về sự tồn tại, sở hữu, có được. Nó thể hiện sự hiện hữu, hiện diện của một điều gì đó hoặc khả năng nắm giữ, chiếm lĩnh một phẩm chất, tài năng. "Hữu" còn gợi lên sự sung túc, đầy đủ, không thiếu thốn. Danh: Nghĩa: Chữ "Danh" có nghĩa là tên, danh tiếng, thanh danh. Nó biểu thị sự nổi tiếng, được biết đến, được công nhận. "Danh" còn liên quan đến địa vị, vị thế trong xã hội, sự thành công và những gì mà một người để lại cho đời. Tổng kết ý nghĩa tên Hữu Danh: Tên "Hữu Danh" là sự kết hợp giữa "Hữu" (sở hữu, có được) và "Danh" (danh tiếng, thành công). Tên này mang ý nghĩa về một người có khả năng tạo dựng danh tiếng, đạt được thành công và có vị thế trong xã hội. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời đầy đủ, sung túc và được mọi người biết đến, công nhận. Người mang tên "Hữu Danh" thường được kỳ vọng sẽ là người tài giỏi, có năng lực và có thể làm nên những điều lớn lao.

Cục Dàng
98,079

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Bơ Dâu
95,524
"Bơ Dâu" có thể là một biệt danh dễ thương cho một người có tính cách vui vẻ, ngọt ngào hoặc có sở thích về trái cây. Bơ và dâu đều là những loại trái cây thơm ngon, mang lại cảm giác tươi mới và sức sống. Tên này có thể gợi ý về một người có tính cách tươi vui, tràn đầy năng lượng.

Danh Lam
94,450
Tên đệm Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự. Tên chính Lam: "Lam" là tên gọi của một loại ngọc, có màu từ xanh nước biển ngả sang xanh lá cây, thường được ưa chuộng làm trang sức cho các đấng trị vì Ai Cập cổ đại, Ba Tư, Ấn Độ... vì màu sắc độc đáo của nó. Ngọc Lam còn có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn cho người mang nó. Tên "Lam" dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.

Minh Danh
94,212
Minh Danh nghĩa là mong con luôn anh minh, sáng suốt, tiếng tăm lừng lẫy

Panda
93,653
Có nghĩa là Gấu trúc trong tiếng Anh

Quoc Dat
92,499
Quốc: Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ đất nước, quốc gia, dân tộc. Nó mang ý nghĩa về sự lớn lao, bao trùm, thể hiện lòng yêu nước, tinh thần dân tộc và sự tự hào về nguồn cội. Quốc còn có thể gợi lên sự vững chãi, trường tồn và những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Đạt: Ý nghĩa: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, ước mơ, hoài bão. Nó mang ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng, ý chí vươn lên và khả năng hoàn thành xuất sắc mọi việc. Đạt còn gợi lên sự viên mãn, đủ đầy và những thành quả tốt đẹp trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa về một người con của đất nước, mang trong mình lòng yêu nước sâu sắc, có ý chí, nghị lực và khát vọng vươn lên để đạt được thành công, đóng góp cho sự phát triển của quốc gia, dân tộc. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho con cái, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ về trách nhiệm với gia đình, xã hội và đất nước.

Dạ Yến
92,306
Dạ dùng để chỉ những người mộc mạc, đơn giản. Dạ Yến là người tuy giản dị nhưng lại đầy uy lực, có khả năng lãnh đạo cao

Mỹ Danh
89,920
"Mỹ" theo tiếng Hán nghĩa là đẹp thường thấy trong các từ mỹ nhân, mỹ nữ. Khi cha mẹ đặt tên này cho con, họ mong muốn sau này lớn lên con sẽ trở thành một cô gái đẹp người, đẹp nết. Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Tìm thêm tên

hoặc